omniBOT Thị trường hôm nay
omniBOT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.04277. Với nguồn cung lưu hành là 0 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng USD đã giảm $-0.02843, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng USD là $0.2898, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02899.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMNI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang USD là $0.04277 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OMNI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/USD trong ngày qua.
Giao dịch omniBOT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.51 | 0.19% | |
![]() Giao ngay | $2.52 | 0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.51 | -0.12% |
The real-time trading price of OMNI/USDT Spot is $2.51, with a 24-hour trading change of 0.19%, OMNI/USDT Spot is $2.51 and 0.19%, and OMNI/USDT Perpetual is $2.51 and -0.12%.
Bảng chuyển đổi omniBOT sang US Dollar
Bảng chuyển đổi OMNI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 0.04USD |
2OMNI | 0.08USD |
3OMNI | 0.12USD |
4OMNI | 0.17USD |
5OMNI | 0.21USD |
6OMNI | 0.25USD |
7OMNI | 0.29USD |
8OMNI | 0.34USD |
9OMNI | 0.38USD |
10OMNI | 0.42USD |
10000OMNI | 427.77USD |
50000OMNI | 2,138.89USD |
100000OMNI | 4,277.78USD |
500000OMNI | 21,388.9USD |
1000000OMNI | 42,777.8USD |
Bảng chuyển đổi USD sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 23.37OMNI |
2USD | 46.75OMNI |
3USD | 70.12OMNI |
4USD | 93.5OMNI |
5USD | 116.88OMNI |
6USD | 140.25OMNI |
7USD | 163.63OMNI |
8USD | 187.01OMNI |
9USD | 210.38OMNI |
10USD | 233.76OMNI |
100USD | 2,337.66OMNI |
500USD | 11,688.3OMNI |
1000USD | 23,376.61OMNI |
5000USD | 116,883.05OMNI |
10000USD | 233,766.11OMNI |
Bảng chuyển đổi số tiền OMNI sang USD và USD sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OMNI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang OMNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1omniBOT phổ biến
omniBOT | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.57INR |
![]() | Rp648.93IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.41THB |
omniBOT | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽3.95RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.46TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.16JPY |
![]() | $0.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMNI = $0.04 USD, 1 OMNI = €0.04 EUR, 1 OMNI = ₹3.57 INR, 1 OMNI = Rp648.93 IDR, 1 OMNI = $0.06 CAD, 1 OMNI = £0.03 GBP, 1 OMNI = ฿1.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.98 |
![]() | 0.005178 |
![]() | 0.2715 |
![]() | 499.87 |
![]() | 225.12 |
![]() | 0.8333 |
![]() | 3.31 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,752.09 |
![]() | 702.34 |
![]() | 2,038.81 |
![]() | 0.2712 |
![]() | 0.00519 |
![]() | 367,647.05 |
![]() | 138.11 |
![]() | 33.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng omniBOT của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá omniBOT hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua omniBOT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi omniBOT sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua omniBOT
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ omniBOT sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ omniBOT sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi omniBOT sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến omniBOT (OMNI)
R2F0ZS5pbyBBTUEgd2l0aCBXZWF2ZTYtIE9tbmljaGFpbiBWYXJsxLFrIFRpY2FyZXQgQWx0eWFwxLFzxLE=
R2F0ZS5pbywgV2VhdmU2J2luIMSwxZ8gR2VsacWfdGlybWUgTGlkZXJpIEV0aGFuIGlsZSBHYXRlLmlvIEV4Y2hhbmdlIFRvcGx1bHXEn3VuZGEgYmlyIEFNQSAoSGVyIMWeZXlpIEJhbmEgU29yKSBvdHVydW11IGTDvHplbmxlZGku
QmlyIE5GVCBQcm90b2tvbMO8IG9sYW4gT01OSSwgWWVuaWRlbiBHaXJpxZ8gU2FsZMSxcsSxc8SxbmRhIDEzMDBFVEggS2F5YmV0dGk=
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.
TGF5ZXJaZXJvIFByb3Rva29sw7w6IE9tbmktY2hhaW4gTkZUX2xlcmluIMOWbmxlbmVtZXogWcO8a3NlbGnFn2k=
All-round understanding of the new development direction of NFT from multi-chain to omni-chain
U29tbml1bSBVemF5xLE=
Tìm hiểu thêm về omniBOT (OMNI)

Wayfinder (PROMPT): Cách mạng hóa Điều hướng Blockchain với Các đại lý AI

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Một DEX tuyệt vời bảo vệ các nhà đầu tư bán lẻ khỏi nhu cầu thanh khoản của tổ chức

CON ĐƯỜNG ĐẾN SỰ ÁP DỤNG: CƠ HỘI TIẾP THEO CỦA BLOCKCHAIN 100X

Datai Network là gì?
