One Share Thị trường hôm nay
One Share đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ONS chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹90.43. Với nguồn cung lưu hành là 18,000 ONS, tổng vốn hóa thị trường của ONS tính bằng INR là ₹135,992,295.66. Trong 24h qua, giá của ONS tính bằng INR đã giảm ₹-4.14, biểu thị mức giảm -4.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ONS tính bằng INR là ₹318,780.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00000004819.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONS sang INR là ₹90.43 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONS/INR trong ngày qua.
Giao dịch One Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.08 | -4.33% |
The real-time trading price of ONS/USDT Spot is $1.08, with a 24-hour trading change of -4.33%, ONS/USDT Spot is $1.08 and -4.33%, and ONS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi One Share sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi ONS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONS | 90.43INR |
2ONS | 180.86INR |
3ONS | 271.3INR |
4ONS | 361.73INR |
5ONS | 452.17INR |
6ONS | 542.6INR |
7ONS | 633.04INR |
8ONS | 723.47INR |
9ONS | 813.91INR |
10ONS | 904.34INR |
100ONS | 9,043.46INR |
500ONS | 45,217.32INR |
1000ONS | 90,434.64INR |
5000ONS | 452,173.24INR |
10000ONS | 904,346.48INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ONS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01105ONS |
2INR | 0.02211ONS |
3INR | 0.03317ONS |
4INR | 0.04423ONS |
5INR | 0.05528ONS |
6INR | 0.06634ONS |
7INR | 0.0774ONS |
8INR | 0.08846ONS |
9INR | 0.09951ONS |
10INR | 0.1105ONS |
10000INR | 110.57ONS |
50000INR | 552.88ONS |
100000INR | 1,105.77ONS |
500000INR | 5,528.85ONS |
1000000INR | 11,057.7ONS |
Bảng chuyển đổi số tiền ONS sang INR và INR sang ONS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ONS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang ONS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1One Share phổ biến
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | $1.08USD |
![]() | €0.97EUR |
![]() | ₹90.43INR |
![]() | Rp16,421.24IDR |
![]() | $1.47CAD |
![]() | £0.81GBP |
![]() | ฿35.7THB |
One Share | 1 ONS |
---|---|
![]() | ₽100.03RUB |
![]() | R$5.89BRL |
![]() | د.إ3.98AED |
![]() | ₺36.95TRY |
![]() | ¥7.64CNY |
![]() | ¥155.88JPY |
![]() | $8.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONS = $1.08 USD, 1 ONS = €0.97 EUR, 1 ONS = ₹90.43 INR, 1 ONS = Rp16,421.24 IDR, 1 ONS = $1.47 CAD, 1 ONS = £0.81 GBP, 1 ONS = ฿35.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2752 |
![]() | 0.00005843 |
![]() | 0.00241 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.36 |
![]() | 0.009044 |
![]() | 0.03468 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.17 |
![]() | 7.35 |
![]() | 21.85 |
![]() | 0.002412 |
![]() | 0.00005832 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.3585 |
![]() | 0.242 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng One Share của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Nhập số lượng ONS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá One Share hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua One Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi One Share sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua One Share
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ One Share sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ One Share sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi One Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến One Share (ONS)

Precio central 2025: Solución del trilema de la cadena de bloques con Satoshi Plus Consenso
Descubre cómo el bloque principal de Core Satoshi Plus Consenso resuelve el trilema de la cadena de bloques, ofreciendo una escalabilidad y seguridad sin precedentes para Web3.

¿Cuál es el precio del token GRASS y en qué consiste el proyecto Grass?
GRASS es un protocolo blockchain que se centra en soluciones de escalado de Capa 2.

¿Debería comprar Bitcoin ahora? Último análisis del mercado y consejos de inversión
Este artículo indagará en las recientes condiciones del mercado de Bitcoin, brindándole perspectivas de inversión sobre si comprar Bitcoin ahora.

Análisis de Ethereum: Reconstrucción del valor bajo cuellos de botella técnicos y fisuras ecológicas
Para finales de abril de 2025, el precio de Ethereum se mantuvo solo alrededor de $1,800, y su rendimiento en este mercado alcista fue muy inferior al de BTC y SOL.

Comparado con Binance Alpha, ¿Cómo construye Gate.io Alpha un
No es necesario perseguir monedas meme de tendencia, ve a Gate.io Alpha para trading directo

¿Qué es MANTRA Chain (OM)? Aprenda sobre la capa‑1 construida para activos del mundo real
MANTRA Chain—often called “MANTRA coin network” or simply OM Chain—is a Cosmos‑SDK layer‑1 focused on bringing real‑world assets (RWAs) such as Treasury bills, private credit, and tokenized funds on‑chain in a compliant way.