OneRingChuyển đổi OneRing (RING) sang Indian Rupee (INR)

RING/INR: 1 RING ≈ ₹0.3109 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OneRing Thị trường hôm nay

OneRing đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RING chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3109. Với nguồn cung lưu hành là 6,804,631.53 RING, tổng vốn hóa thị trường của RING tính bằng INR là ₹176,752,082.24. Trong 24h qua, giá của RING tính bằng INR đã giảm ₹-0.003178, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RING tính bằng INR là ₹401.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1797.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RING sang INR

0.3109-3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RING sang INR là ₹0.3109 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RING/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RING/INR trong ngày qua.

Giao dịch OneRing

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OneRingRING/USDT
Giao ngay
$0.001052
-3.39%

The real-time trading price of RING/USDT Spot is $0.001052, with a 24-hour trading change of -3.39%, RING/USDT Spot is $0.001052 and -3.39%, and RING/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OneRing sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RING sang INR

logo OneRingSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RING
0.31INR
2RING
0.62INR
3RING
0.93INR
4RING
1.24INR
5RING
1.55INR
6RING
1.86INR
7RING
2.17INR
8RING
2.48INR
9RING
2.79INR
10RING
3.1INR
1000RING
310.92INR
5000RING
1,554.61INR
10000RING
3,109.23INR
50000RING
15,546.15INR
100000RING
31,092.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang RING

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OneRing
1INR
3.21RING
2INR
6.43RING
3INR
9.64RING
4INR
12.86RING
5INR
16.08RING
6INR
19.29RING
7INR
22.51RING
8INR
25.72RING
9INR
28.94RING
10INR
32.16RING
100INR
321.62RING
500INR
1,608.11RING
1000INR
3,216.22RING
5000INR
16,081.14RING
10000INR
32,162.29RING

Bảng chuyển đổi số tiền RING sang INR và INR sang RING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RING sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OneRing phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RING = $0 USD, 1 RING = €0 EUR, 1 RING = ₹0.31 INR, 1 RING = Rp56.46 IDR, 1 RING = $0.01 CAD, 1 RING = £0 GBP, 1 RING = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2753
logo BTCBTC
0.00006364
logo ETHETH
0.003377
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.01001
logo SOLSOL
0.04149
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.99
logo ADAADA
8.83
logo TRXTRX
24.38
logo STETHSTETH
0.003374
logo SMARTSMART
4,303.88
logo WBTCWBTC
0.00006373
logo SUISUI
1.76
logo LINKLINK
0.4254

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OneRing của bạn

01

Nhập số lượng RING của bạn

Nhập số lượng RING của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OneRing hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OneRing.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OneRing sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OneRing

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OneRing sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OneRing sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OneRing sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi OneRing sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OneRing (RING)

Tìm hiểu thêm về OneRing (RING)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.