Onno Vault Thị trường hôm nay
Onno Vault đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Onno Vault chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09625. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ONNO, tổng vốn hóa thị trường của Onno Vault tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Onno Vault tính bằng CNY đã tăng ¥0.00007982, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Onno Vault tính bằng CNY là ¥4.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07422.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONNO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONNO sang CNY là ¥0.09625 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONNO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONNO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Onno Vault
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ONNO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ONNO/-- Spot is $ and 0%, and ONNO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Onno Vault sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ONNO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONNO | 0.09CNY |
2ONNO | 0.19CNY |
3ONNO | 0.28CNY |
4ONNO | 0.38CNY |
5ONNO | 0.48CNY |
6ONNO | 0.57CNY |
7ONNO | 0.67CNY |
8ONNO | 0.77CNY |
9ONNO | 0.86CNY |
10ONNO | 0.96CNY |
10000ONNO | 962.55CNY |
50000ONNO | 4,812.75CNY |
100000ONNO | 9,625.5CNY |
500000ONNO | 48,127.51CNY |
1000000ONNO | 96,255.02CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ONNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 10.38ONNO |
2CNY | 20.77ONNO |
3CNY | 31.16ONNO |
4CNY | 41.55ONNO |
5CNY | 51.94ONNO |
6CNY | 62.33ONNO |
7CNY | 72.72ONNO |
8CNY | 83.11ONNO |
9CNY | 93.5ONNO |
10CNY | 103.89ONNO |
100CNY | 1,038.9ONNO |
500CNY | 5,194.53ONNO |
1000CNY | 10,389.06ONNO |
5000CNY | 51,945.34ONNO |
10000CNY | 103,890.68ONNO |
Bảng chuyển đổi số tiền ONNO sang CNY và CNY sang ONNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ONNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Onno Vault phổ biến
Onno Vault | 1 ONNO |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.14INR |
![]() | Rp207.02IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Onno Vault | 1 ONNO |
---|---|
![]() | ₽1.26RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.97JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONNO = $0.01 USD, 1 ONNO = €0.01 EUR, 1 ONNO = ₹1.14 INR, 1 ONNO = Rp207.02 IDR, 1 ONNO = $0.02 CAD, 1 ONNO = £0.01 GBP, 1 ONNO = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 0.04462 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34.13 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.5271 |
![]() | 70.88 |
![]() | 288.24 |
![]() | 456.55 |
![]() | 115.51 |
![]() | 0.04469 |
![]() | 58,249.63 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 7.75 |
![]() | 5.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Onno Vault của bạn
Nhập số lượng ONNO của bạn
Nhập số lượng ONNO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onno Vault hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onno Vault.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onno Vault sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Onno Vault
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Onno Vault sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onno Vault sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onno Vault sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Onno Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Onno Vault (ONNO)

SHIB ราคาทำนาย 2025
SHIB แสดงเส้นทางการเติบโตที่แข็งแรงในไตรมาสแรกของปี 2025 โดยราคาเพิ่มขึ้นตามแนวโน้มขึ้นและตกลง

KiloEx ถูกขโมย, โทเค็น KILO ลง: บทเรียนหนักในเรื่องความปลอดภัยของ DeFi
In April 2025, the decentralized derivatives trading platform KiloEx suffered a devastating hack, losing about $7.4 million in assets.

โทเค็น KERNEL: ดาวดวงในโลกของระบบการจัดเก็บ
ตั้งแต่เปิดใช้งาน mainnet ที่ปลายปี 2024, KernelDAO ได้成長อย่างรวดเร็ว โดยมีมูลค่ารวมที่ล็อค (TVL) เกิน 2 พันล้านดอลลาร์

ALCH เพิ่มขึ้นเป็นระยะเวลา 5 วันติดต่อกัน — โครงการ Alchemist AI คืออะไร?
Alchemist AI เป็นแพลตฟอร์มการพัฒนาแอปพลิเคชันด้านปัญญาประดิษฐ์ที่น่าสนใจ

การทำนายราคา Polkadot ปี 2025: การขยายตัวของนิวเทคโลยีและโอกาสทางตลาด
ด้วยโครงสถาปัตยกรรม parachain ที่เป็นเอกลักษณ์และโมเดลการปกครองแบบกระจายของ Polkadot กำลังสร้างอนาคตของการทำงานร่วมกันของหลายๆ โซน

แอปขายสกุลเงินยอดนิยมในปี 2025: บทวิจารณ์แอปพลิเคชันมือถือ Gate.io
ค้นพบแอปที่ทำให้ได้รับคริปโตยอดนิยมปี 2025 โดย Gate.io เป็นผู้นำ