OpenSwap.One Thị trường hôm nay
OpenSwap.One đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPENX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.07046. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OPENX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của OPENX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0102, biểu thị mức giảm -12.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENX tính bằng INR là ₹60.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04338.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang INR là ₹0.07046 INR, với tỷ lệ thay đổi là -12.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/INR trong ngày qua.
Giao dịch OpenSwap.One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSwap.One sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OPENX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENX | 0.07INR |
2OPENX | 0.14INR |
3OPENX | 0.21INR |
4OPENX | 0.28INR |
5OPENX | 0.35INR |
6OPENX | 0.42INR |
7OPENX | 0.49INR |
8OPENX | 0.56INR |
9OPENX | 0.63INR |
10OPENX | 0.7INR |
10000OPENX | 703.84INR |
50000OPENX | 3,519.22INR |
100000OPENX | 7,038.44INR |
500000OPENX | 35,192.23INR |
1000000OPENX | 70,384.47INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 14.2OPENX |
2INR | 28.41OPENX |
3INR | 42.62OPENX |
4INR | 56.83OPENX |
5INR | 71.03OPENX |
6INR | 85.24OPENX |
7INR | 99.45OPENX |
8INR | 113.66OPENX |
9INR | 127.86OPENX |
10INR | 142.07OPENX |
100INR | 1,420.76OPENX |
500INR | 7,103.83OPENX |
1000INR | 14,207.67OPENX |
5000INR | 71,038.39OPENX |
10000INR | 142,076.79OPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang INR và INR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPENX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSwap.One phổ biến
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0 USD, 1 OPENX = €0 EUR, 1 OPENX = ₹0.07 INR, 1 OPENX = Rp12.78 IDR, 1 OPENX = $0 CAD, 1 OPENX = £0 GBP, 1 OPENX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2715 |
![]() | 0.00006303 |
![]() | 0.003311 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.009912 |
![]() | 0.04059 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.13 |
![]() | 8.55 |
![]() | 24.59 |
![]() | 0.00332 |
![]() | 4,284.16 |
![]() | 0.00006311 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.4095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSwap.One của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSwap.One hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSwap.One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSwap.One sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSwap.One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSwap.One sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSwap.One sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSwap.One (OPENX)

Как проявляет себя монета ZEREBRO? Что такое проект ZEREBRO?
ZEREBRO - инновационный проект на основе AI Agent.

Где купить монету Shib Inu?
SHIB вырос более чем в десять тысяч раз с момента запуска, создав легенду блокчейн-богатства.

Какова цена монеты PI? Как торговать монетой PI?
Со своей инновационной моделью и большой базой пользователей Pi Network заняла важное положение на мировом рынке криптовалют.

Глубокий анализ Централизованных бирж
Со скорым развитием рынка криптовалют появляются новые платформы для торговли шифрованными активами

Выберите безопасную и удобную платформу для торговли цифровыми активами
Торговля виртуальными валютами стала горячей темой, вызывающей все больше беспокойства у инвесторов.

Рекомендации по биржам с высоким объемом торгов 2025 года
Биржа с высоким объемом стала одним из основных стандартов измерения силы и надежности платформы.