OpenSwap.One Thị trường hôm nay
OpenSwap.One đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OpenSwap.One chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.1226. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OpenSwap.One tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OpenSwap.One tính bằng JPY đã tăng ¥0.008272, biểu thị mức tăng +7.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OpenSwap.One tính bằng JPY là ¥105.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang JPY là ¥0.1226 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +7.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch OpenSwap.One
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSwap.One sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OPENX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENX | 0.12JPY |
2OPENX | 0.24JPY |
3OPENX | 0.36JPY |
4OPENX | 0.49JPY |
5OPENX | 0.61JPY |
6OPENX | 0.73JPY |
7OPENX | 0.85JPY |
8OPENX | 0.98JPY |
9OPENX | 1.1JPY |
10OPENX | 1.22JPY |
1000OPENX | 122.64JPY |
5000OPENX | 613.23JPY |
10000OPENX | 1,226.47JPY |
50000OPENX | 6,132.38JPY |
100000OPENX | 12,264.76JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 8.15OPENX |
2JPY | 16.3OPENX |
3JPY | 24.46OPENX |
4JPY | 32.61OPENX |
5JPY | 40.76OPENX |
6JPY | 48.92OPENX |
7JPY | 57.07OPENX |
8JPY | 65.22OPENX |
9JPY | 73.38OPENX |
10JPY | 81.53OPENX |
100JPY | 815.34OPENX |
500JPY | 4,076.71OPENX |
1000JPY | 8,153.43OPENX |
5000JPY | 40,767.17OPENX |
10000JPY | 81,534.35OPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang JPY và JPY sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OPENX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSwap.One phổ biến
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.92IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
OpenSwap.One | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0 USD, 1 OPENX = €0 EUR, 1 OPENX = ₹0.07 INR, 1 OPENX = Rp12.92 IDR, 1 OPENX = $0 CAD, 1 OPENX = £0 GBP, 1 OPENX = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1562 |
![]() | 0.00003667 |
![]() | 0.001942 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 0.02355 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.44 |
![]() | 4.93 |
![]() | 14.01 |
![]() | 0.001946 |
![]() | 2,384.73 |
![]() | 0.00003666 |
![]() | 0.9634 |
![]() | 0.2328 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSwap.One của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSwap.One hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSwap.One.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSwap.One sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSwap.One
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSwap.One sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSwap.One sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSwap.One sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSwap.One (OPENX)

JST Token: Tài sản Star của Hệ sinh thái TRON
Token JST (JUST) là token quản trị bản địa của nền tảng Just trên blockchain TRON, nhằm hỗ trợ hệ sinh thái tài chính phi tập trung (DeFi) và stablecoin.

GM Token: Sáng tạo của Gomble trong Hệ sinh thái Trò chơi Web3
GM token dẫn đầu cách mạng game Web3

Token Pengu: Một meme lôi cuốn trên thị trường Tiền điện tử năm 2025
Pengu Token là một loại tiền điện tử dựa trên blockchain Solana, thuộc sở hữu của Pudgy Penguins - một dự án NFT tập trung vào hình ảnh chim cánh cụt dễ thương.

Token A47: Cuộc cách mạng truyền thông số Web3 do AI thúc đẩy
Khám phá cuộc cách mạng truyền thông số Web3 do token A47 dẫn đầu

TOKEN SIGN: Sáng tạo của Giao thức Xác minh Toàn chuỗi Tương thích
TOKEN kỳ vọng dẫn đầu sáng tạo trong xác minh tương tác toàn bộ chuỗi

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.