OpenXSwap Thị trường hôm nay
OpenXSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPENX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp279.12. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OPENX tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của OPENX tính bằng IDR đã giảm Rp-2.13, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENX tính bằng IDR là Rp2,791.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp230.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang IDR là Rp279.12 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/IDR trong ngày qua.
Giao dịch OpenXSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenXSwap sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OPENX sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENX | 279.12IDR |
2OPENX | 558.24IDR |
3OPENX | 837.36IDR |
4OPENX | 1,116.49IDR |
5OPENX | 1,395.61IDR |
6OPENX | 1,674.73IDR |
7OPENX | 1,953.86IDR |
8OPENX | 2,232.98IDR |
9OPENX | 2,512.1IDR |
10OPENX | 2,791.22IDR |
100OPENX | 27,912.29IDR |
500OPENX | 139,561.49IDR |
1000OPENX | 279,122.98IDR |
5000OPENX | 1,395,614.92IDR |
10000OPENX | 2,791,229.85IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.003582OPENX |
2IDR | 0.007165OPENX |
3IDR | 0.01074OPENX |
4IDR | 0.01433OPENX |
5IDR | 0.01791OPENX |
6IDR | 0.02149OPENX |
7IDR | 0.02507OPENX |
8IDR | 0.02866OPENX |
9IDR | 0.03224OPENX |
10IDR | 0.03582OPENX |
100000IDR | 358.26OPENX |
500000IDR | 1,791.32OPENX |
1000000IDR | 3,582.65OPENX |
5000000IDR | 17,913.25OPENX |
10000000IDR | 35,826.5OPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang IDR và IDR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OPENX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenXSwap phổ biến
OpenXSwap | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.54INR |
![]() | Rp279.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.61THB |
OpenXSwap | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽1.7RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.63TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.65JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0.02 USD, 1 OPENX = €0.02 EUR, 1 OPENX = ₹1.54 INR, 1 OPENX = Rp279.12 IDR, 1 OPENX = $0.02 CAD, 1 OPENX = £0.01 GBP, 1 OPENX = ฿0.61 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001565 |
![]() | 0.0000003408 |
![]() | 0.00001824 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01555 |
![]() | 0.00005486 |
![]() | 0.0002264 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1931 |
![]() | 0.04981 |
![]() | 0.1336 |
![]() | 0.00001814 |
![]() | 0.0000003402 |
![]() | 0.01007 |
![]() | 28.24 |
![]() | 0.002436 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenXSwap của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenXSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenXSwap (OPENX)

What Is the Current Price of Bitcoin in 2025?
In 2025, the price of Bitcoin continues to be the focus of the global financial market

How High Can The Price Of Pi Network Reach In 2025?
Currently, Pi Network ranks 27th in the cryptocurrency market, demonstrating a strong market position.

Latest Developments in Trump Meme Token: 2025 May Market Frenzy and Investment Opportunities
The Trump meme token ($TRUMP) is a meme token based on the Solana blockchain

OBOL Token: The Decentralized Validator Revolution for Web3 Infrastructure in 2025
OBOL tokens lead the Web3 infrastructure revolution

LAYER Price Plummets: How to Trade LAYER?
Traders can focus on the $1.9 support level.

In 2025, can the crypto market still anticipate an altcoin season?
This article analyzes the impact of Bitcoin dominance, macroeconomic conditions, liquidity challenges, and weak market narratives on altcoins. It also explores the future potential of altcoins and investment strategies.