Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥92.31. Với nguồn cung lưu hành là 1,657,120,774 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng JPY là ¥22,030,034,482,972.64. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng JPY đã giảm ¥-4.05, biểu thị mức giảm -4.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng JPY là ¥696.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥57.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang JPY là ¥92.31 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.641 | -4.96% | |
![]() Giao ngay | $0.64 | -5.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6411 | -4.65% |
The real-time trading price of OP/USDT Spot is $0.641, with a 24-hour trading change of -4.96%, OP/USDT Spot is $0.641 and -4.96%, and OP/USDT Perpetual is $0.6411 and -4.65%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi OP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 91.78JPY |
2OP | 183.57JPY |
3OP | 275.36JPY |
4OP | 367.14JPY |
5OP | 458.93JPY |
6OP | 550.72JPY |
7OP | 642.5JPY |
8OP | 734.29JPY |
9OP | 826.08JPY |
10OP | 917.86JPY |
100OP | 9,178.66JPY |
500OP | 45,893.34JPY |
1000OP | 91,786.68JPY |
5000OP | 458,933.41JPY |
10000OP | 917,866.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01089OP |
2JPY | 0.02178OP |
3JPY | 0.03268OP |
4JPY | 0.04357OP |
5JPY | 0.05447OP |
6JPY | 0.06536OP |
7JPY | 0.07626OP |
8JPY | 0.08715OP |
9JPY | 0.09805OP |
10JPY | 0.1089OP |
10000JPY | 108.94OP |
50000JPY | 544.74OP |
100000JPY | 1,089.48OP |
500000JPY | 5,447.41OP |
1000000JPY | 10,894.82OP |
Bảng chuyển đổi số tiền OP sang JPY và JPY sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang OP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.64USD |
![]() | €0.57EUR |
![]() | ₹53.25INR |
![]() | Rp9,669.19IDR |
![]() | $0.86CAD |
![]() | £0.48GBP |
![]() | ฿21.02THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽58.9RUB |
![]() | R$3.47BRL |
![]() | د.إ2.34AED |
![]() | ₺21.76TRY |
![]() | ¥4.5CNY |
![]() | ¥91.79JPY |
![]() | $4.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OP = $0.64 USD, 1 OP = €0.57 EUR, 1 OP = ₹53.25 INR, 1 OP = Rp9,669.19 IDR, 1 OP = $0.86 CAD, 1 OP = £0.48 GBP, 1 OP = ฿21.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1597 |
![]() | 0.00004344 |
![]() | 0.002268 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.006034 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03088 |
![]() | 22.43 |
![]() | 14.69 |
![]() | 5.72 |
![]() | 0.002283 |
![]() | 0.00004356 |
![]() | 3,061.88 |
![]() | 0.3683 |
![]() | 0.2875 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

2025年Top交易所推薦:新手必看的主流加密貨幣平臺
選擇一個安全、可靠的交易平臺成為新手投資者的首要任務

什麼是Popcat(POPCAT)?為什麼它能夠流行?
Popcat從2020年的網絡梗到2025年的加密貨幣現象,經歷了驚人的演變。

Sui 區塊鏈上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代幣為何持續下跌?
Scallop 是一個基於 Sui 區塊鏈 的去中心化金融(DeFi)協議,以點對點的借貸服務為核心

POPCAT 是什麼?可以在哪裡購買 POPCAT 代幣?
據 Gate.io 行情數據顯示,POPCAT 當前報價0.187美元,24小時漲幅為13.5%。

BOTIFY代幣:加密貨幣領域的Shopify如何革新區塊鏈和AI技術
在人工智能驅動的加密貨幣革命中,BOTIFY代幣正引領潮流。

GPS 代幣價格多少?GoPlus 是什麼項目?
GoPlus Security站在Web3保護的前沿,提供一個去中心化的安全層,正在重塑區塊鏈安全。
Tìm hiểu thêm về Optimism (OP)

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi

Làm thế nào để xác định và tham gia một cách chính xác vào các dự án Airdrop thành công?

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

SwellChain là gì?

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
