OPYxChuyển đổi OPYx (OPY) sang Japanese Yen (JPY)

OPY/JPY: 1 OPY ≈ ¥1.05 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

OPYx Thị trường hôm nay

OPYx đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPY chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.05. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPY, tổng vốn hóa thị trường của OPY tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của OPY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001591, biểu thị mức giảm -0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPY tính bằng JPY là ¥3.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8574.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPY sang JPY

¥1.05-0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPY sang JPY là ¥1.05 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPY/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch OPYx

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPY/-- Spot is $ and 0%, and OPY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OPYx sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi OPY sang JPY

logo OPYxSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OPY
1.05JPY
2OPY
2.11JPY
3OPY
3.17JPY
4OPY
4.23JPY
5OPY
5.29JPY
6OPY
6.35JPY
7OPY
7.41JPY
8OPY
8.47JPY
9OPY
9.53JPY
10OPY
10.59JPY
100OPY
105.94JPY
500OPY
529.7JPY
1000OPY
1,059.41JPY
5000OPY
5,297.06JPY
10000OPY
10,594.13JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OPY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo OPYx
1JPY
0.9439OPY
2JPY
1.88OPY
3JPY
2.83OPY
4JPY
3.77OPY
5JPY
4.71OPY
6JPY
5.66OPY
7JPY
6.6OPY
8JPY
7.55OPY
9JPY
8.49OPY
10JPY
9.43OPY
1000JPY
943.91OPY
5000JPY
4,719.59OPY
10000JPY
9,439.18OPY
50000JPY
47,195.93OPY
100000JPY
94,391.86OPY

Bảng chuyển đổi số tiền OPY sang JPY và JPY sang OPY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OPY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang OPY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OPYx phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPY = $0.01 USD, 1 OPY = €0.01 EUR, 1 OPY = ₹0.61 INR, 1 OPY = Rp111.6 IDR, 1 OPY = $0.01 CAD, 1 OPY = £0.01 GBP, 1 OPY = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.162
logo BTCBTC
0.00004392
logo ETHETH
0.002214
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.83
logo BNBBNB
0.006228
logo USDCUSDC
3.47
logo SOLSOL
0.03198
logo DOGEDOGE
23.08
logo TRXTRX
14.76
logo ADAADA
5.9
logo STETHSTETH
0.002211
logo SMARTSMART
3,075.44
logo WBTCWBTC
0.00004394
logo LEOLEO
0.3865
logo TONTON
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng OPYx của bạn

01

Nhập số lượng OPY của bạn

Nhập số lượng OPY của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OPYx hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OPYx.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OPYx sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OPYx

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OPYx sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OPYx sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi OPYx sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OPYx (OPY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.