Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orbs chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.09915. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,577,456,000 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của Orbs tính bằng BRL là R$2,468,862,324.66. Trong 24h qua, giá của Orbs tính bằng BRL đã tăng R$0.0007564, biểu thị mức tăng +0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orbs tính bằng BRL là R$1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.02551.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang BRL là R$0.09915 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0182 | 2.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01813 | 2.95% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.0182, with a 24-hour trading change of 2.65%, ORBS/USDT Spot is $0.0182 and 2.65%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.01813 and 2.95%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ORBS sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.09BRL |
2ORBS | 0.19BRL |
3ORBS | 0.29BRL |
4ORBS | 0.39BRL |
5ORBS | 0.49BRL |
6ORBS | 0.59BRL |
7ORBS | 0.69BRL |
8ORBS | 0.79BRL |
9ORBS | 0.89BRL |
10ORBS | 0.99BRL |
10000ORBS | 991.58BRL |
50000ORBS | 4,957.92BRL |
100000ORBS | 9,915.84BRL |
500000ORBS | 49,579.21BRL |
1000000ORBS | 99,158.43BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 10.08ORBS |
2BRL | 20.16ORBS |
3BRL | 30.25ORBS |
4BRL | 40.33ORBS |
5BRL | 50.42ORBS |
6BRL | 60.5ORBS |
7BRL | 70.59ORBS |
8BRL | 80.67ORBS |
9BRL | 90.76ORBS |
10BRL | 100.84ORBS |
100BRL | 1,008.48ORBS |
500BRL | 5,042.43ORBS |
1000BRL | 10,084.87ORBS |
5000BRL | 50,424.35ORBS |
10000BRL | 100,848.7ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang BRL và BRL sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORBS sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.52INR |
![]() | Rp276.54IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.68RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.62TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.63JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.52 INR, 1 ORBS = Rp276.54 IDR, 1 ORBS = $0.02 CAD, 1 ORBS = £0.01 GBP, 1 ORBS = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LEO chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.42 |
![]() | 0.001148 |
![]() | 0.05776 |
![]() | 91.93 |
![]() | 47.86 |
![]() | 0.1638 |
![]() | 91.87 |
![]() | 0.8301 |
![]() | 606.19 |
![]() | 394.92 |
![]() | 153.48 |
![]() | 0.05799 |
![]() | 0.001151 |
![]() | 82,295.06 |
![]() | 10.24 |
![]() | 29.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

STO Token: البنية التحتية الجديدة لـ DeFi على سلسلة متعددة تقود إلى عصر جديد من السيولة الكاملة
بفضل العقود الذكية، حدّث STO تشكيلًا لطريقة الحصول على الأصول وتوزيعها واستخدامها، مما يدفع تطوير سلاسل الكتل القابلة للتعديل مع تحقيق التوازن بين الابتكار والامتثال.

FIGURE Token: الإنشاء نجم جديد من العملات على شبكة الويب 3D لنماذج الرسم اليدوي باستخدام كلمات موجهة
عملة FIGURE تنبثق من قدرات ChatGPTs في إنشاء الصور ، خاصة إصداره المُحدَّث GPT-4o الذي يقدم تقنية إنشاء نموذج ثلاثي الأبعاد عالي الدقة.

عملة MUBARAK: تحليل اتجاه السعر وآفاق الاستثمار في عام 2025
زيادة أسعار عملة MUBARAK قد لفتت الانتباه

2025 أفضل التبادلات الموصى بها
اختيار منصة تداول آمنة وموثوقة هو المهمة الأساسية للمستثمرين الجدد

يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟
يواجه سوق العملات الرقمية "الاثنين الأسود": ماذا بعد؟

BTC يتراجع دون علامة 75،000 دولار - ماذا يأتي للسوق التالي؟
انخفاض سعر BTC هذه المرة يرجع في الأساس إلى تأثير الوضع الاقتصادي الكلي.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
