Particle Network Thị trường hôm nay
Particle Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Particle Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 233,000,000 PARTI, tổng vốn hóa thị trường của Particle Network tính bằng CNY là ¥2,114,234,487.09. Trong 24h qua, giá của Particle Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.05038, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Particle Network tính bằng CNY là ¥3.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.987.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PARTI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PARTI sang CNY là ¥1.28 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PARTI/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PARTI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Particle Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.184 | 6.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1839 | 6.36% |
The real-time trading price of PARTI/USDT Spot is $0.184, with a 24-hour trading change of 6.06%, PARTI/USDT Spot is $0.184 and 6.06%, and PARTI/USDT Perpetual is $0.1839 and 6.36%.
Bảng chuyển đổi Particle Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PARTI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PARTI | 1.28CNY |
2PARTI | 2.57CNY |
3PARTI | 3.85CNY |
4PARTI | 5.14CNY |
5PARTI | 6.43CNY |
6PARTI | 7.71CNY |
7PARTI | 9CNY |
8PARTI | 10.29CNY |
9PARTI | 11.57CNY |
10PARTI | 12.86CNY |
100PARTI | 128.65CNY |
500PARTI | 643.25CNY |
1000PARTI | 1,286.5CNY |
5000PARTI | 6,432.51CNY |
10000PARTI | 12,865.03CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PARTI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.7773PARTI |
2CNY | 1.55PARTI |
3CNY | 2.33PARTI |
4CNY | 3.1PARTI |
5CNY | 3.88PARTI |
6CNY | 4.66PARTI |
7CNY | 5.44PARTI |
8CNY | 6.21PARTI |
9CNY | 6.99PARTI |
10CNY | 7.77PARTI |
1000CNY | 777.3PARTI |
5000CNY | 3,886.5PARTI |
10000CNY | 7,773PARTI |
50000CNY | 38,865.02PARTI |
100000CNY | 77,730.05PARTI |
Bảng chuyển đổi số tiền PARTI sang CNY và CNY sang PARTI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PARTI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang PARTI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Particle Network phổ biến
Particle Network | 1 PARTI |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹15.24INR |
![]() | Rp2,766.96IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.02THB |
Particle Network | 1 PARTI |
---|---|
![]() | ₽16.86RUB |
![]() | R$0.99BRL |
![]() | د.إ0.67AED |
![]() | ₺6.23TRY |
![]() | ¥1.29CNY |
![]() | ¥26.27JPY |
![]() | $1.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PARTI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PARTI = $0.18 USD, 1 PARTI = €0.16 EUR, 1 PARTI = ₹15.24 INR, 1 PARTI = Rp2,766.96 IDR, 1 PARTI = $0.25 CAD, 1 PARTI = £0.14 GBP, 1 PARTI = ฿6.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0007531 |
![]() | 0.03957 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.1 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4749 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.87 |
![]() | 99.69 |
![]() | 289.21 |
![]() | 0.03958 |
![]() | 52,510.96 |
![]() | 0.0007522 |
![]() | 19.82 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Particle Network của bạn
Nhập số lượng PARTI của bạn
Nhập số lượng PARTI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Particle Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Particle Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Particle Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Particle Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Particle Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Particle Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Particle Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Particle Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Particle Network (PARTI)

2025年Parti代币价格及购买指南:全面解析
探索Parti代币在2025年的潜力、购买方法、应用场景以及竞争对手分析,为Web3投资者提供全面指南。

如何领取 Parti 空投:2025 年 4 月完整指南
了解如何参与 2025 年 Parti 空投,检查资格、领取奖励并在此次 Web3 活动中最大化收益。不要错过!

PARTI代币:革新2025年Web3基础设施
了解PARTI代币如何在2025年通过粒子网络的工具改变Web3基础设施。

Particle Network:2025年Web3基础设施和去中心化身份管理解决方案
本文深入探讨Particle Network在2025年Web3基础设施领域的革命性突破。文章聚焦其创新的Universal Accounts技术,解析去中心化身份管理的优势,并阐述跨链互操作性如何改变Web3生态系统。

PARTI代币:革新2025年Web3链抽象
探索PARTI代币如何革新2025年的Web3链抽象并影响区块链技术。

PARTI 代币如何重塑 Web3 跨链交互?
PARTI 简化跨链交互,优化用户体验,推动 Web3 应用普及。