Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,178.83. Với nguồn cung lưu hành là 79,443,384 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng IDR là Rp18,292,550,481,133,296.44. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng IDR đã giảm Rp-1.51, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng IDR là Rp22,784.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14,902.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -0.01% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDP/USDT Spot is $1 and -0.01%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi USDP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 15,178.83IDR |
2USDP | 30,357.67IDR |
3USDP | 45,536.51IDR |
4USDP | 60,715.35IDR |
5USDP | 75,894.18IDR |
6USDP | 91,073.02IDR |
7USDP | 106,251.86IDR |
8USDP | 121,430.7IDR |
9USDP | 136,609.53IDR |
10USDP | 151,788.37IDR |
100USDP | 1,517,883.75IDR |
500USDP | 7,589,418.77IDR |
1000USDP | 15,178,837.54IDR |
5000USDP | 75,894,187.7IDR |
10000USDP | 151,788,375.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006588USDP |
2IDR | 0.0001317USDP |
3IDR | 0.0001976USDP |
4IDR | 0.0002635USDP |
5IDR | 0.0003294USDP |
6IDR | 0.0003952USDP |
7IDR | 0.0004611USDP |
8IDR | 0.000527USDP |
9IDR | 0.0005929USDP |
10IDR | 0.0006588USDP |
10000000IDR | 658.81USDP |
50000000IDR | 3,294.05USDP |
100000000IDR | 6,588.11USDP |
500000000IDR | 32,940.59USDP |
1000000000IDR | 65,881.19USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang IDR và IDR sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.59INR |
![]() | Rp15,178.84IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33THB |
Paxos | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽92.46RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.15TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.09JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.9 EUR, 1 USDP = ₹83.59 INR, 1 USDP = Rp15,178.84 IDR, 1 USDP = $1.36 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001584 |
![]() | 0.000000427 |
![]() | 0.00002224 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.01797 |
![]() | 0.00005925 |
![]() | 0.03292 |
![]() | 0.0003124 |
![]() | 0.1424 |
![]() | 0.2308 |
![]() | 0.05841 |
![]() | 0.00002239 |
![]() | 0.0000004281 |
![]() | 30.26 |
![]() | 0.003661 |
![]() | 0.01095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Paxos của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Paxos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

COCORO代幣:Doge主人新寵物在Solana上同步發行
COCORO代幣作為Doge迷因原型主人新寵物Cocoro在加密貨幣世界掀起了一股熱潮。

EWON代幣:PWEASE作者惡搞馬斯克
EWON代幣作為Solana生態系統的新玩家,正在加密貨幣圈引發關注。

DRB代幣:AI驅動的債務減免革命
DRB代幣作為DebtReliefBot(債務減免機器人)的原生代幣,正在徹底改變債務減免市場。

WOOLLY代幣:融入猛獁象基因的長毛鼠
WOOLLY代幣正在Solana生態中引起關注。

GRK代幣:Base鏈上的AI吉祥物Grokster
GRK代幣作為Grokster吉祥物的官方代幣,正在Base鏈上掀起一場熱潮。

HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目
HENLO代幣作為Berachain 2025年的新星,正在BERA生態系統中快速崛起。
Tìm hiểu thêm về Paxos (USDP)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Global Dollar là gì? (USDG)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Zklink là gì?
