PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang British Pound (GBP)

PHA/GBP: 1 PHA ≈ £0.09376 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.09376. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 793,362,147.26 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng GBP là £55,869,486.56. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng GBP đã tăng £0.009956, biểu thị mức tăng +11.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng GBP là £1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04851.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang GBP

£0.09376+11.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang GBP là £0.09376 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +11.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1245
10.99%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1244
10.42%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1245, with a 24-hour trading change of 10.99%, PHA/USDT Spot is $0.1245 and 10.99%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1244 and 10.42%.

Bảng chuyển đổi Phala sang British Pound

Bảng chuyển đổi PHA sang GBP

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PHA
0.09GBP
2PHA
0.18GBP
3PHA
0.28GBP
4PHA
0.37GBP
5PHA
0.47GBP
6PHA
0.56GBP
7PHA
0.66GBP
8PHA
0.75GBP
9PHA
0.85GBP
10PHA
0.94GBP
10000PHA
946.03GBP
50000PHA
4,730.17GBP
100000PHA
9,460.34GBP
500000PHA
47,301.73GBP
1000000PHA
94,603.47GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PHA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1GBP
10.57PHA
2GBP
21.14PHA
3GBP
31.71PHA
4GBP
42.28PHA
5GBP
52.85PHA
6GBP
63.42PHA
7GBP
73.99PHA
8GBP
84.56PHA
9GBP
95.13PHA
10GBP
105.7PHA
100GBP
1,057.04PHA
500GBP
5,285.21PHA
1000GBP
10,570.43PHA
5000GBP
52,852.18PHA
10000GBP
105,704.36PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang GBP và GBP sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.12 USD, 1 PHA = €0.11 EUR, 1 PHA = ₹10.43 INR, 1 PHA = Rp1,894.09 IDR, 1 PHA = $0.17 CAD, 1 PHA = £0.09 GBP, 1 PHA = ฿4.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.64
logo BTCBTC
0.006566
logo ETHETH
0.322
logo USDTUSDT
665.68
logo XRPXRP
296.29
logo BNBBNB
1.07
logo SOLSOL
4.16
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
3,494.53
logo ADAADA
905.45
logo TRXTRX
2,611.51
logo STETHSTETH
0.3264
logo SUISUI
169.79
logo WBTCWBTC
0.006568
logo SMARTSMART
574,938.65
logo LINKLINK
43.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 VS 币安 Alpha,谁是 Meme 赛道最强“掘金利器”?

大门交易所 MemeBox 2.0 凭借AI驱动的链上热点追踪与极速上架能力,成为用户挖掘早期Meme代币的“超级入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

对比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何构建普通用户参与热点Meme的「快速通道」?

热门Meme不用追,上大门交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

从链上信号到百倍机会,币安Alpha之后,如何通过大门交易所(Gate.io)MemeBox 2.0锁定先机

在链上机会层出不穷的今天,MemeBox 2.0以其独特的产品逻辑为用户提供了穿越市场周期的“内部视角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

从Binance Alpha到MemeBox 2.0上线:普通投资者如何捕捉链上早期红利?

MemeBox 2.0通过极速上线、安全筛选和简化用户体验,帮助用户抢占链上资产的早期投资机会。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币:成为ALPHA人的MEME加密货币

ALPHA代币以MEME代币身份引爆社交媒体。探索其病毒式营销策略、生态系统扩张计划及投资风险。了解这个基于Solana的代币如何吸引自主决策者,成为区块链新宠。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币:数据驱动区块链代理平台的个人定制化AI量化工具

ALPHA代币引领区块链AI革命,打造数据驱动的代理平台。探索ALPHA生态系统,解锁区块链AI应用的无限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.