PhalaChuyển đổi Phala (PHA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

PHA/IDR: 1 PHA ≈ Rp1,644.09 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,644.09. Với nguồn cung lưu hành là 791,990,453.35 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng IDR là Rp19,752,638,777,172,852.63. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng IDR đã giảm Rp-53.27, biểu thị mức giảm -3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng IDR là Rp21,085.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp979.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang IDR

Rp1,644.09-3.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.1087
-3.66%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1086
-3.2%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1087, with a 24-hour trading change of -3.66%, PHA/USDT Spot is $0.1087 and -3.66%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1086 and -3.2%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi PHA sang IDR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PHA
1,646.82IDR
2PHA
3,293.65IDR
3PHA
4,940.47IDR
4PHA
6,587.3IDR
5PHA
8,234.13IDR
6PHA
9,880.95IDR
7PHA
11,527.78IDR
8PHA
13,174.61IDR
9PHA
14,821.43IDR
10PHA
16,468.26IDR
100PHA
164,682.65IDR
500PHA
823,413.25IDR
1000PHA
1,646,826.5IDR
5000PHA
8,234,132.53IDR
10000PHA
16,468,265.07IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PHA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1IDR
0.0006072PHA
2IDR
0.001214PHA
3IDR
0.001821PHA
4IDR
0.002428PHA
5IDR
0.003036PHA
6IDR
0.003643PHA
7IDR
0.00425PHA
8IDR
0.004857PHA
9IDR
0.005465PHA
10IDR
0.006072PHA
1000000IDR
607.22PHA
5000000IDR
3,036.14PHA
10000000IDR
6,072.28PHA
50000000IDR
30,361.42PHA
100000000IDR
60,722.85PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang IDR và IDR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹9.05 INR, 1 PHA = Rp1,644.1 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001495
logo BTCBTC
0.0000003469
logo ETHETH
0.00001827
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01462
logo BNBBNB
0.00005467
logo SOLSOL
0.0002236
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1871
logo ADAADA
0.04708
logo TRXTRX
0.1352
logo STETHSTETH
0.00001828
logo SMARTSMART
23.59
logo WBTCWBTC
0.0000003473
logo SUISUI
0.009192
logo LINKLINK
0.002255

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 VS 幣安 Alpha,誰是 Meme 賽道最強「掘金利器」?

大門交易所 MemeBox 2.0 憑藉AI驅動的鏈上熱點追蹤與極速上架能力,成爲用戶挖掘早期Meme代幣的“超級入口”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

對比Binance Alpha,Gate.io MemeBox如何建構普通用戶參與熱點Meme的「快速通道」?

熱門Meme不用追,上大門交易所(Gate.io) MemeBox直接交易

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

從鏈上信號到百倍機會,幣安Alpha之後,如何通過大門交易所(Gate.io)MemeBox 2.0鎖定先機

在鏈上機會層出不窮的今天,MemeBox 2.0以其獨特的產品邏輯爲用戶提供了穿越市場週期的“內部視角”。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

從Binance Alpha到MemeBox 2.0上線:普通投資者如何捕捉鏈上早期紅利?

MemeBox 2.0通過極速上線、安全篩選和簡化用戶體驗,幫助用戶搶佔鏈上資產的早期投資機會。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-24
ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣:真正ALPHA的MEME加密貨幣

ALPHA代幣像MEME代幣一樣在社交媒體上掀起了風暴。探索其病毒式行銷策略、生態系擴展計劃和投資風險。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-05
ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA代幣:針對數據驅動的區塊鏈代理平台定制的AI量化工具

ALPHA 代幣正在通過創建數據驅動的代理平台,引領區塊鏈人工智能革命。探索 ALPHA 生態系統,解鎖區塊鏈人工智能應用的無限可能。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.