Phala Thị trường hôm nay
Phala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.16. Với nguồn cung lưu hành là 791,577,403.33 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng INR là ₹606,057,612,628. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng INR đã giảm ₹-0.4998, biểu thị mức giảm -5.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng INR là ₹116.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang INR là ₹9.16 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Phala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1095 | -5.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1096 | -5.38% |
The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.1095, with a 24-hour trading change of -5.29%, PHA/USDT Spot is $0.1095 and -5.29%, and PHA/USDT Perpetual is $0.1096 and -5.38%.
Bảng chuyển đổi Phala sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PHA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHA | 9.16INR |
2PHA | 18.32INR |
3PHA | 27.49INR |
4PHA | 36.65INR |
5PHA | 45.82INR |
6PHA | 54.98INR |
7PHA | 64.15INR |
8PHA | 73.31INR |
9PHA | 82.48INR |
10PHA | 91.64INR |
100PHA | 916.46INR |
500PHA | 4,582.3INR |
1000PHA | 9,164.6INR |
5000PHA | 45,823INR |
10000PHA | 91,646.01INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PHA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1091PHA |
2INR | 0.2182PHA |
3INR | 0.3273PHA |
4INR | 0.4364PHA |
5INR | 0.5455PHA |
6INR | 0.6546PHA |
7INR | 0.7638PHA |
8INR | 0.8729PHA |
9INR | 0.982PHA |
10INR | 1.09PHA |
1000INR | 109.11PHA |
5000INR | 545.57PHA |
10000INR | 1,091.15PHA |
50000INR | 5,455.77PHA |
100000INR | 10,911.54PHA |
Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang INR và INR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phala phổ biến
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | $0.11USD |
![]() | €0.1EUR |
![]() | ₹9.16INR |
![]() | Rp1,664.12IDR |
![]() | $0.15CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.62THB |
Phala | 1 PHA |
---|---|
![]() | ₽10.14RUB |
![]() | R$0.6BRL |
![]() | د.إ0.4AED |
![]() | ₺3.74TRY |
![]() | ¥0.77CNY |
![]() | ¥15.8JPY |
![]() | $0.85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.11 USD, 1 PHA = €0.1 EUR, 1 PHA = ₹9.16 INR, 1 PHA = Rp1,664.12 IDR, 1 PHA = $0.15 CAD, 1 PHA = £0.08 GBP, 1 PHA = ฿3.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2691 |
![]() | 0.00006354 |
![]() | 0.003319 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.009922 |
![]() | 0.03997 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.19 |
![]() | 8.53 |
![]() | 24.09 |
![]() | 0.003323 |
![]() | 4,227.28 |
![]() | 0.00006384 |
![]() | 1.68 |
![]() | 0.4102 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phala của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Nhập số lượng PHA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

ALPHA Токен: Криптовалюта MEME для справжніх АЛЬФ
Токен ALPHA бере соціальні мережі штурмом, як Токен MEME. Дослідіть його вірусну маркетингову стратегію, плани розширення екосистеми та інвестиційні ризики.

Токен ALPHA: Налаштовані AI інструменти для платформи блокчейн-агентства, орієнтованої на дані.
Токен ALPHA: Налаштовані AI інструменти для платформи блокчейн-агентства, орієнтованої на дані.

ZALPHA Token: Дух DEGEN AI Token у екосистемі Solana
Досліджуйте токен ZALPHA: втілення дегенеративного духу в екосистемі Solana.

Щоденні новини | Ринок в цілому ведмежий, а PHA вивів сектор штучного інтелекту вперед інших
Пропорція довгострокових утримувачів ETH збільшилася_ SUI збирається розблокувати понад 200 мільйонів доларів у токенах_ PHA збільшилася більш ніж на 500% за останні 7 днів.

Щоденні новини | BTC повертається понад 98 000 доларів, PHA зростає на 70% протягом дня, провідний на ринку
ETF-фонди BTC протягом 4-х послідовних днів зазнали значних витоків. Lido TVL очолює екосистему DeFi. PHA зросла на 70% протягом дня, очолюючи ринок.

PHA зросла більше ніж на 80% протягом дня; які перспективи майбутнього?
Phala Network - це платформа конфіденційних обчислень на базі блокчейну, яка використовує надійне середовище виконання. _TEE_ технологія для забезпечення захисту конфіденційності даних для децентралізованих додаткі
Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

$RFC (Retard Finder Coin): Một Đồng Tiền Meme Mang Đến Niềm Vui Hỗn Loạn với Sự Min Rõ và Niềm Tin Của Cộng Đồng

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

$KERNEL (KernelDAO): Biến đổi Restaking và Bảo mật Chia sẻ trên các Chuỗi

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain
