Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHB chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2782. Với nguồn cung lưu hành là 51,400,780 PHB, tổng vốn hóa thị trường của PHB tính bằng GBP là £10,740,828.83. Trong 24h qua, giá của PHB tính bằng GBP đã giảm £-0.01408, biểu thị mức giảm -4.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHB tính bằng GBP là £3.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04096.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang GBP là £0.2782 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -4.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3644 | -4.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3641 | -4.61% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.3644, with a 24-hour trading change of -4.9%, PHB/USDT Spot is $0.3644 and -4.9%, and PHB/USDT Perpetual is $0.3641 and -4.61%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang British Pound
Bảng chuyển đổi PHB sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 0.27GBP |
2PHB | 0.55GBP |
3PHB | 0.83GBP |
4PHB | 1.11GBP |
5PHB | 1.39GBP |
6PHB | 1.66GBP |
7PHB | 1.94GBP |
8PHB | 2.22GBP |
9PHB | 2.5GBP |
10PHB | 2.78GBP |
1000PHB | 278.24GBP |
5000PHB | 1,391.22GBP |
10000PHB | 2,782.45GBP |
50000PHB | 13,912.27GBP |
100000PHB | 27,824.55GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang PHB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.59PHB |
2GBP | 7.18PHB |
3GBP | 10.78PHB |
4GBP | 14.37PHB |
5GBP | 17.96PHB |
6GBP | 21.56PHB |
7GBP | 25.15PHB |
8GBP | 28.75PHB |
9GBP | 32.34PHB |
10GBP | 35.93PHB |
100GBP | 359.39PHB |
500GBP | 1,796.97PHB |
1000GBP | 3,593.94PHB |
5000GBP | 17,969.74PHB |
10000GBP | 35,939.48PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang GBP và GBP sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.95INR |
![]() | Rp5,620.39IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.22THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽34.24RUB |
![]() | R$2.02BRL |
![]() | د.إ1.36AED |
![]() | ₺12.65TRY |
![]() | ¥2.61CNY |
![]() | ¥53.35JPY |
![]() | $2.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.37 USD, 1 PHB = €0.33 EUR, 1 PHB = ₹30.95 INR, 1 PHB = Rp5,620.39 IDR, 1 PHB = $0.5 CAD, 1 PHB = £0.28 GBP, 1 PHB = ฿12.22 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
TON chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.43 |
![]() | 0.008677 |
![]() | 0.454 |
![]() | 666.16 |
![]() | 368.9 |
![]() | 1.19 |
![]() | 665.18 |
![]() | 6.3 |
![]() | 2,884.53 |
![]() | 4,678.69 |
![]() | 1,191.65 |
![]() | 0.4533 |
![]() | 0.008649 |
![]() | 606,908.8 |
![]() | 74.05 |
![]() | 220.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

GHIBLI代幣:2025年SOL鏈上的MEME創新項目Ghiblification分析
探索2025年SOL鏈上的MEME創新項目Ghiblification

什麼是 SUI 代幣?瞭解有關 SUI 項目的更多信息
在本文中,我們將仔細瞭解 SUI 代幣、其區塊鏈生態系統,以及它如何在不斷擴大的加密貨幣領域脫穎而出。

PELL代幣:革新2025年的BTC重新質押和Web3安全
探索PELL代幣對BTC重新質押和Web3效率的影響,提升比特幣安全,塑造其金融未來。

NACHO代幣2025:Kaspa的領先MEME代幣推動DeFi創新
探索NACHO,Kaspa的meme代幣,正在重塑Web3和DeFi,影響2025年的快速區塊鏈和加密貨幣趨勢。瞭解其實用性和未來。

PARTI代幣:革新2025年Web3基礎設施
瞭解PARTI代幣如何在2025年通過粒子網絡的工具改變Web3基礎設施。

Floki代幣價格及2025年市場分析
通過我們對價格預測、生態系統增長和採用趨勢的分析,探索Floki代幣在2025年的潛力,為明智的投資提供參考。