Points Thị trường hôm nay
Points đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POINTS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001491. Với nguồn cung lưu hành là 249,000,000 POINTS, tổng vốn hóa thị trường của POINTS tính bằng CNY là ¥2,619,264.96. Trong 24h qua, giá của POINTS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000001491, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POINTS tính bằng CNY là ¥0.4164, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00122.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POINTS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POINTS sang CNY là ¥0.001491 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POINTS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POINTS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Points
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of POINTS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, POINTS/-- Spot is $ and 0%, and POINTS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Points sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi POINTS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POINTS | 0CNY |
2POINTS | 0CNY |
3POINTS | 0CNY |
4POINTS | 0CNY |
5POINTS | 0CNY |
6POINTS | 0CNY |
7POINTS | 0.01CNY |
8POINTS | 0.01CNY |
9POINTS | 0.01CNY |
10POINTS | 0.01CNY |
100000POINTS | 149.13CNY |
500000POINTS | 745.69CNY |
1000000POINTS | 1,491.39CNY |
5000000POINTS | 7,456.99CNY |
10000000POINTS | 14,913.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang POINTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 670.51POINTS |
2CNY | 1,341.02POINTS |
3CNY | 2,011.53POINTS |
4CNY | 2,682.04POINTS |
5CNY | 3,352.55POINTS |
6CNY | 4,023.06POINTS |
7CNY | 4,693.57POINTS |
8CNY | 5,364.09POINTS |
9CNY | 6,034.6POINTS |
10CNY | 6,705.11POINTS |
100CNY | 67,051.13POINTS |
500CNY | 335,255.65POINTS |
1000CNY | 670,511.31POINTS |
5000CNY | 3,352,556.57POINTS |
10000CNY | 6,705,113.15POINTS |
Bảng chuyển đổi số tiền POINTS sang CNY và CNY sang POINTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 POINTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang POINTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Points phổ biến
Points | 1 POINTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.21IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Points | 1 POINTS |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POINTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POINTS = $0 USD, 1 POINTS = €0 EUR, 1 POINTS = ₹0.02 INR, 1 POINTS = Rp3.21 IDR, 1 POINTS = $0 CAD, 1 POINTS = £0 GBP, 1 POINTS = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.2 |
![]() | 0.0007499 |
![]() | 0.0394 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.64 |
![]() | 0.118 |
![]() | 0.4841 |
![]() | 70.91 |
![]() | 403.93 |
![]() | 101.67 |
![]() | 291.57 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 49,538.65 |
![]() | 0.0007506 |
![]() | 19.94 |
![]() | 4.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Points của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Nhập số lượng POINTS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Points hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Points.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Points sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Points
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Points sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Points sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Points sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Points sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Points (POINTS)

FHE代幣:Mind Network引領2025年Web3全同態加密革新
聚焦Mind Network打造的抗量子FHE基礎設施,分析全同態加密技術如何實現數據隱私與AI計算的融合。

2025年最安全的加密貨幣交易所評測:五大平台安全機制拆解
揭示2025年最安全的加密貨幣交易所

以太坊強勢反彈超14%,市場熱議未來走勢
以太坊(ETH)展現出強勁的反彈動能,24小時內價格飆升超過14%

2025年HBAR價格預測
HBAR的未來發展潛力巨大,市場預測2025年HBAR可能達到$0.3463

第一行情|特斯拉公布比特幣持倉,ETF大額淨流入,助推比特幣突破94000美元
昨日美國比特幣現貨 ETF 總計淨流入7.19億美元

比特币价格突破94,000美元:市场分析与2025年展望
比特币(BTC)价格突破94,000美元,创下近期新高,24小时涨幅达6.37%
Tìm hiểu thêm về Points (POINTS)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Nghiên cứu cổng: Tổng quan về Airdrops nóng (24-28 tháng 2 năm 2025)

MON là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MON

Hướng dẫn hoàn chỉnh về Acurast
