Polymesh Thị trường hôm nay
Polymesh đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Polymesh chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,154,877,553.04 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của Polymesh tính bằng CNY là ¥9,198,132,679.13. Trong 24h qua, giá của Polymesh tính bằng CNY đã tăng ¥0.03295, biểu thị mức tăng +3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Polymesh tính bằng CNY là ¥6.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6926.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang CNY là ¥1.12 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POLYX/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Polymesh
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1594 | 3.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1596 | 2.95% |
The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1594, with a 24-hour trading change of 3.77%, POLYX/USDT Spot is $0.1594 and 3.77%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1596 and 2.95%.
Bảng chuyển đổi Polymesh sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi POLYX sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POLYX | 1.12CNY |
2POLYX | 2.25CNY |
3POLYX | 3.38CNY |
4POLYX | 4.51CNY |
5POLYX | 5.64CNY |
6POLYX | 6.77CNY |
7POLYX | 7.9CNY |
8POLYX | 9.03CNY |
9POLYX | 10.16CNY |
10POLYX | 11.29CNY |
100POLYX | 112.92CNY |
500POLYX | 564.6CNY |
1000POLYX | 1,129.21CNY |
5000POLYX | 5,646.08CNY |
10000POLYX | 11,292.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang POLYX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.8855POLYX |
2CNY | 1.77POLYX |
3CNY | 2.65POLYX |
4CNY | 3.54POLYX |
5CNY | 4.42POLYX |
6CNY | 5.31POLYX |
7CNY | 6.19POLYX |
8CNY | 7.08POLYX |
9CNY | 7.97POLYX |
10CNY | 8.85POLYX |
1000CNY | 885.56POLYX |
5000CNY | 4,427.84POLYX |
10000CNY | 8,855.69POLYX |
50000CNY | 44,278.45POLYX |
100000CNY | 88,556.91POLYX |
Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang CNY và CNY sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POLYX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.38INR |
![]() | Rp2,428.67IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.28THB |
Polymesh | 1 POLYX |
---|---|
![]() | ₽14.79RUB |
![]() | R$0.87BRL |
![]() | د.إ0.59AED |
![]() | ₺5.46TRY |
![]() | ¥1.13CNY |
![]() | ¥23.05JPY |
![]() | $1.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.16 USD, 1 POLYX = €0.14 EUR, 1 POLYX = ₹13.38 INR, 1 POLYX = Rp2,428.67 IDR, 1 POLYX = $0.22 CAD, 1 POLYX = £0.12 GBP, 1 POLYX = ฿5.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.0007589 |
![]() | 0.04012 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.45 |
![]() | 0.1174 |
![]() | 0.4678 |
![]() | 70.91 |
![]() | 393.08 |
![]() | 99.63 |
![]() | 291.09 |
![]() | 0.04017 |
![]() | 47,354.58 |
![]() | 0.0007587 |
![]() | 20.97 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Polymesh của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Nhập số lượng POLYX của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Polymesh
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Polymesh (POLYX)

稳定币新动向:FDUSD脱锚、稳定币USD1推出等
自2023年加密市场触底反弹以来,稳定币市值呈现爆发式增长。

GMT币:STEPN的边动边赚GameFi项目与价格分析
作为2021-2023年GameFi领域的龙头项目,STEPN的GMT币曾达到120亿美元的市值。

加密货币牛市还在吗?——深度解析市场周期与未来走向
2025年4月,比特币市场经历了一场惊心动魄的过山车。

2025比特币大跌:原因、影响和投资策略
2025年初,比特币(BTC)价格经历了一次重大下跌

2025年狗狗币价格预测:DOGE市场分析与投资前景
狗狗币是加密货币历史上最知名的 meme 币之一。

特朗普家族或再推加密项目,新项目为房地产视频游戏
探索特朗普家族在加密货币领域的项目现状