Project Ailey Thị trường hôm nay
Project Ailey đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5387. Với nguồn cung lưu hành là 329,500,000 ALE, tổng vốn hóa thị trường của ALE tính bằng USD là $177,501,650. Trong 24h qua, giá của ALE tính bằng USD đã giảm $-0.005839, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALE tính bằng USD là $0.685, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.255.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALE sang USD là $0.5387 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Project Ailey
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5389 | -0.36% |
The real-time trading price of ALE/USDT Spot is $0.5389, with a 24-hour trading change of -0.36%, ALE/USDT Spot is $0.5389 and -0.36%, and ALE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Project Ailey sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ALE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALE | 0.53USD |
2ALE | 1.07USD |
3ALE | 1.61USD |
4ALE | 2.15USD |
5ALE | 2.69USD |
6ALE | 3.23USD |
7ALE | 3.77USD |
8ALE | 4.3USD |
9ALE | 4.84USD |
10ALE | 5.38USD |
1000ALE | 538.7USD |
5000ALE | 2,693.5USD |
10000ALE | 5,387USD |
50000ALE | 26,935USD |
100000ALE | 53,870USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ALE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 1.85ALE |
2USD | 3.71ALE |
3USD | 5.56ALE |
4USD | 7.42ALE |
5USD | 9.28ALE |
6USD | 11.13ALE |
7USD | 12.99ALE |
8USD | 14.85ALE |
9USD | 16.7ALE |
10USD | 18.56ALE |
100USD | 185.63ALE |
500USD | 928.16ALE |
1000USD | 1,856.32ALE |
5000USD | 9,281.6ALE |
10000USD | 18,563.2ALE |
Bảng chuyển đổi số tiền ALE sang USD và USD sang ALE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ALE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Project Ailey phổ biến
Project Ailey | 1 ALE |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹45INR |
![]() | Rp8,171.94IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.77THB |
Project Ailey | 1 ALE |
---|---|
![]() | ₽49.78RUB |
![]() | R$2.93BRL |
![]() | د.إ1.98AED |
![]() | ₺18.39TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥77.57JPY |
![]() | $4.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALE = $0.54 USD, 1 ALE = €0.48 EUR, 1 ALE = ₹45 INR, 1 ALE = Rp8,171.94 IDR, 1 ALE = $0.73 CAD, 1 ALE = £0.4 GBP, 1 ALE = ฿17.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.29 |
![]() | 0.005913 |
![]() | 0.3147 |
![]() | 500.07 |
![]() | 240.74 |
![]() | 0.8484 |
![]() | 3.71 |
![]() | 500 |
![]() | 2,033.01 |
![]() | 3,220.19 |
![]() | 814.73 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 410,846.34 |
![]() | 0.005912 |
![]() | 54.7 |
![]() | 39.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Project Ailey của bạn
Nhập số lượng ALE của bạn
Nhập số lượng ALE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Project Ailey hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Project Ailey.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Project Ailey sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Project Ailey
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Project Ailey sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Project Ailey sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Project Ailey sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Project Ailey sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Project Ailey (ALE)

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。

イーサリアム価格予測2025:WHALEの蓄積が強気なセンチメントを後押しします
イーサリアム価格予測2025はトレンドトピックのままですが、ETHの価格動向は振るわず、Bitcoinの下に位置し、SolanaやSUIなどのライバルブロックチェーンネットワークに遅れをとっています。

WHALEトークン:暗号資産で海洋生態系を保護する
WHALEトークンは、ブロックチェーン技術と海洋保護を組み合わせ、環境意識のためのMEME拡散を革新しています。

WHALES トークン:スピード、セキュリティ、およびステーキングの利点でOTC取引を革新する
Solanaの分散型OTCプラットフォーム上でWHALESトークンのポテンシャルを解き放ってください。そのユーティリティ、利点、ステーキングの機会を探索して、WHALESがトレーディングを変革している方法を見てください。

MEE トークン:インスタグラムアーティストAlexmdcによって立ち上げられたアートMeme通貨
MEEトークンは、有名なInstagramアーティストalexmdcによって作成されたユニークなアートメーム通貨であり、フルネームはMe Everydayです。

Aleoブロックチェーン上の最初のリキッドステーキングプロトコル、PNDO
暗号通貨の世界では、PNDOはAleoブロックチェーン上の最初のリキッドステーキングプロトコルとして注目されています。