XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Argentine Peso (ARS) là $2,057.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,338,141,684 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ARS là $115,923,017,773,427,585.69. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ARS đã tăng $35.69, biểu thị mức tăng +1.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ARS là $3,283.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ARS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ARS là $ ARS, với tỷ lệ thay đổi là +1.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/ARS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ARS trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.13 | 1.73% | |
![]() Giao ngay | $0.00002526 | 0.46% | |
![]() Giao ngay | $2.13 | 1.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.13 | 0.78% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.13, with a 24-hour trading change of 1.73%, XRP/USDT Spot is $2.13 and 1.73%, and XRP/USDT Perpetual is $2.13 and 0.78%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Argentine Peso
Bảng chuyển đổi XRP sang ARS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 2,057.55ARS |
2XRP | 4,115.11ARS |
3XRP | 6,172.67ARS |
4XRP | 8,230.23ARS |
5XRP | 10,287.79ARS |
6XRP | 12,345.35ARS |
7XRP | 14,402.91ARS |
8XRP | 16,460.47ARS |
9XRP | 18,518.03ARS |
10XRP | 20,575.59ARS |
100XRP | 205,755.93ARS |
500XRP | 1,028,779.67ARS |
1000XRP | 2,057,559.34ARS |
5000XRP | 10,287,796.73ARS |
10000XRP | 20,575,593.47ARS |
Bảng chuyển đổi ARS sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ARS | 0.000486XRP |
2ARS | 0.000972XRP |
3ARS | 0.001458XRP |
4ARS | 0.001944XRP |
5ARS | 0.00243XRP |
6ARS | 0.002916XRP |
7ARS | 0.003402XRP |
8ARS | 0.003888XRP |
9ARS | 0.004374XRP |
10ARS | 0.00486XRP |
1000000ARS | 486.01XRP |
5000000ARS | 2,430.06XRP |
10000000ARS | 4,860.12XRP |
50000000ARS | 24,300.63XRP |
100000000ARS | 48,601.27XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ARS và ARS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang ARS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ARS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.13USD |
![]() | €1.91EUR |
![]() | ₹177.99INR |
![]() | Rp32,319.58IDR |
![]() | $2.89CAD |
![]() | £1.6GBP |
![]() | ฿70.27THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽196.88RUB |
![]() | R$11.59BRL |
![]() | د.إ7.82AED |
![]() | ₺72.72TRY |
![]() | ¥15.03CNY |
![]() | ¥306.8JPY |
![]() | $16.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.13 USD, 1 XRP = €1.91 EUR, 1 XRP = ₹177.99 INR, 1 XRP = Rp32,319.58 IDR, 1 XRP = $2.89 CAD, 1 XRP = £1.6 GBP, 1 XRP = ฿70.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ARS
ETH chuyển đổi sang ARS
USDT chuyển đổi sang ARS
XRP chuyển đổi sang ARS
BNB chuyển đổi sang ARS
SOL chuyển đổi sang ARS
USDC chuyển đổi sang ARS
TRX chuyển đổi sang ARS
DOGE chuyển đổi sang ARS
ADA chuyển đổi sang ARS
STETH chuyển đổi sang ARS
WBTC chuyển đổi sang ARS
SMART chuyển đổi sang ARS
LEO chuyển đổi sang ARS
AVAX chuyển đổi sang ARS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ARS, ETH sang ARS, USDT sang ARS, BNB sang ARS, SOL sang ARS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02287 |
![]() | 0.000006114 |
![]() | 0.0003188 |
![]() | 0.5178 |
![]() | 0.243 |
![]() | 0.0008845 |
![]() | 0.00401 |
![]() | 0.5176 |
![]() | 2.05 |
![]() | 3.26 |
![]() | 0.8134 |
![]() | 0.00032 |
![]() | 0.000006119 |
![]() | 430.72 |
![]() | 0.05511 |
![]() | 0.02564 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Argentine Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ARS sang GT, ARS sang USDT, ARS sang BTC, ARS sang ETH, ARS sang USBT, ARS sang PEPE, ARS sang EIGEN, ARS sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Argentine Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Argentine Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Argentine Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ARS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Argentine Peso (ARS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Argentine Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Argentine Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Argentine Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Argentine Peso (ARS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。

XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
