XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp31,789.09. Với nguồn cung lưu hành là 58,338,141,684 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng IDR là Rp28,132,525,380,835,334,089.26. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng IDR đã giảm Rp-735.68, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng IDR là Rp51,577.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp40.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.1 | -2.1% | |
![]() Giao ngay | $0.00002476 | -1.78% | |
![]() Giao ngay | $2.1 | -2.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.1 | -1.36% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.1, with a 24-hour trading change of -2.1%, XRP/USDT Spot is $2.1 and -2.1%, and XRP/USDT Perpetual is $2.1 and -1.36%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi XRP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 31,560.18IDR |
2XRP | 63,120.36IDR |
3XRP | 94,680.54IDR |
4XRP | 126,240.72IDR |
5XRP | 157,800.9IDR |
6XRP | 189,361.08IDR |
7XRP | 220,921.26IDR |
8XRP | 252,481.44IDR |
9XRP | 284,041.62IDR |
10XRP | 315,601.8IDR |
100XRP | 3,156,018IDR |
500XRP | 15,780,090.01IDR |
1000XRP | 31,560,180.03IDR |
5000XRP | 157,800,900.15IDR |
10000XRP | 315,601,800.31IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00003168XRP |
2IDR | 0.00006337XRP |
3IDR | 0.00009505XRP |
4IDR | 0.0001267XRP |
5IDR | 0.0001584XRP |
6IDR | 0.0001901XRP |
7IDR | 0.0002217XRP |
8IDR | 0.0002534XRP |
9IDR | 0.0002851XRP |
10IDR | 0.0003168XRP |
10000000IDR | 316.85XRP |
50000000IDR | 1,584.27XRP |
100000000IDR | 3,168.54XRP |
500000000IDR | 15,842.74XRP |
1000000000IDR | 31,685.49XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang IDR và IDR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.08USD |
![]() | €1.86EUR |
![]() | ₹173.81INR |
![]() | Rp31,560.18IDR |
![]() | $2.82CAD |
![]() | £1.56GBP |
![]() | ฿68.62THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽192.25RUB |
![]() | R$11.32BRL |
![]() | د.إ7.64AED |
![]() | ₺71.01TRY |
![]() | ¥14.67CNY |
![]() | ¥299.59JPY |
![]() | $16.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.08 USD, 1 XRP = €1.86 EUR, 1 XRP = ₹173.81 INR, 1 XRP = Rp31,560.18 IDR, 1 XRP = $2.82 CAD, 1 XRP = £1.56 GBP, 1 XRP = ฿68.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001473 |
![]() | 0.0000003897 |
![]() | 0.00002076 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01572 |
![]() | 0.00005643 |
![]() | 0.0002568 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1292 |
![]() | 0.2128 |
![]() | 0.05396 |
![]() | 0.00002072 |
![]() | 26.95 |
![]() | 0.000000389 |
![]() | 0.003506 |
![]() | 0.001722 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP: So sánh Stellar và Ripple vào năm 2025
Đắm mình trong trận chiến gay gắt giữa XLM và XRP năm 2025.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của XRP lên $4.48 vào năm 2025, phân tích tác động của quy định, sự áp dụng của các tổ chức và xu hướng thị trường.

XRP Trends: Interactive Brokers hỗ trợ
Khám phá triển vọng của token XRP vào năm 2025

Phân Tích Giá XRP và Triển Vọng Thị Trường Cho Năm 2025
Khám phá tiềm năng tăng giá của XRP vào năm 2025, do Ripple và Web3 thúc đẩy. Phân tích xu hướng thị trường, quy định và vai trò của nó trong tài chính toàn cầu.

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và tác động của việc áp dụng Web3
Khám phá tiềm năng tăng trưởng của XRP vào năm 2025 do Web3, sự áp dụng và quy định.

Phân tích toàn diện giá XRP năm 2025 và các triển vọng đầu tư
Theo dữ liệu thị trường, XRP đã thể hiện một số biến động trong vài tháng qua, nhưng giá trị cốt lõi của nó - đặc tính giao dịch nhanh, chi phí thấp, vẫn thu hút người dùng toàn cầu.
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Sự phục hồi của Thuế của Trump: Tiếp theo cho thị trường Tiền điện tử là gì?
