XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Jamaican Dollar (JMD) là $364.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,819,652,442 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng JMD là $3,367,346,983,628,200.69. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng JMD đã tăng $7.2, biểu thị mức tăng +2.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng JMD là $534.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4221.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang JMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang JMD là $364.28 JMD, với tỷ lệ thay đổi là +2.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/JMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/JMD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.31 | 2.25% | |
![]() Giao ngay | $0.00002114 | 0.61% | |
![]() Giao ngay | $2.31 | 2.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.31 | 2.1% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.31, with a 24-hour trading change of 2.25%, XRP/USDT Spot is $2.31 and 2.25%, and XRP/USDT Perpetual is $2.31 and 2.1%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi XRP sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 364.28JMD |
2XRP | 728.56JMD |
3XRP | 1,092.85JMD |
4XRP | 1,457.13JMD |
5XRP | 1,821.41JMD |
6XRP | 2,185.7JMD |
7XRP | 2,549.98JMD |
8XRP | 2,914.26JMD |
9XRP | 3,278.55JMD |
10XRP | 3,642.83JMD |
100XRP | 36,428.34JMD |
500XRP | 182,141.71JMD |
1000XRP | 364,283.43JMD |
5000XRP | 1,821,417.17JMD |
10000XRP | 3,642,834.35JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 0.002745XRP |
2JMD | 0.00549XRP |
3JMD | 0.008235XRP |
4JMD | 0.01098XRP |
5JMD | 0.01372XRP |
6JMD | 0.01647XRP |
7JMD | 0.01921XRP |
8JMD | 0.02196XRP |
9JMD | 0.0247XRP |
10JMD | 0.02745XRP |
100000JMD | 274.51XRP |
500000JMD | 1,372.55XRP |
1000000JMD | 2,745.11XRP |
5000000JMD | 13,725.57XRP |
10000000JMD | 27,451.15XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang JMD và JMD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang JMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JMD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.32USD |
![]() | €2.08EUR |
![]() | ₹193.65INR |
![]() | Rp35,163.45IDR |
![]() | $3.14CAD |
![]() | £1.74GBP |
![]() | ฿76.45THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽214.2RUB |
![]() | R$12.61BRL |
![]() | د.إ8.51AED |
![]() | ₺79.12TRY |
![]() | ¥16.35CNY |
![]() | ¥333.8JPY |
![]() | $18.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.32 USD, 1 XRP = €2.08 EUR, 1 XRP = ₹193.65 INR, 1 XRP = Rp35,163.45 IDR, 1 XRP = $3.14 CAD, 1 XRP = £1.74 GBP, 1 XRP = ฿76.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
HYPE chuyển đổi sang JMD
SUI chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1732 |
![]() | 0.00002904 |
![]() | 0.001151 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.004769 |
![]() | 0.01977 |
![]() | 3.18 |
![]() | 16.16 |
![]() | 10.87 |
![]() | 4.47 |
![]() | 0.001154 |
![]() | 0.00002908 |
![]() | 0.07691 |
![]() | 0.9128 |
![]() | 2,296.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT, JMD sang BTC, JMD sang ETH, JMD sang USBT, JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRPs前景 - 2025年XRP價格預測
隨着加密貨幣領域的不斷發展,XRP仍然是投資者和愛好者關注的焦點。

XRP價格預測500美元:2025年市場分析與長期展望
探索XRP在2025年達到500美元的潛力。

XRP 價格爲何持續承壓?五重壓力下的市場邏輯解析
XRP 價格徘徊在 2.07 - 2.13 美元區間,過去一周跌幅超 5%,較年初 3.40 美元的高點回落近 30%。

2025年如何購買XRP:初學者指南
發現2025年購買XRP的終極指南。

如何投資XRP:2025年加密貨幣愛好者指南
探索2025年投資XRP的終極指南。

XRP 總供應量1000億枚,未來會價值多少?
XRP 未來價值將取決於 Ripple 能否將銀行合作轉化爲鏈上流動性。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

XRP News Quick Read: Legal Tailwinds Boost XRP to $2.38, ETF Approval on the Horizon

XRP sẽ bùng nổ

Điều gì định giá XRP?

Dự đoán giá XRP (XRP): Xu hướng giá và các yếu tố ảnh hưởng

Tại sao XRP lại giảm?
