XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Moldovan Leu (MDL) là L37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MDL là L37,595,177,772,399.9. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MDL đã tăng L0.254, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MDL là L59.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.04682.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MDL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MDL là L37 MDL, với tỷ lệ thay đổi là +0.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MDL trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.12 | 1.03% | |
![]() Giao ngay | $0.0000257 | 1.38% | |
![]() Giao ngay | $2.12 | 1.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.12 | 0.41% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.12, with a 24-hour trading change of 1.03%, XRP/USDT Spot is $2.12 and 1.03%, and XRP/USDT Perpetual is $2.12 and 0.41%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Moldovan Leu
Bảng chuyển đổi XRP sang MDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 37MDL |
2XRP | 74.01MDL |
3XRP | 111.02MDL |
4XRP | 148.03MDL |
5XRP | 185.03MDL |
6XRP | 222.04MDL |
7XRP | 259.05MDL |
8XRP | 296.06MDL |
9XRP | 333.06MDL |
10XRP | 370.07MDL |
100XRP | 3,700.77MDL |
500XRP | 18,503.88MDL |
1000XRP | 37,007.76MDL |
5000XRP | 185,038.82MDL |
10000XRP | 370,077.64MDL |
Bảng chuyển đổi MDL sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MDL | 0.02702XRP |
2MDL | 0.05404XRP |
3MDL | 0.08106XRP |
4MDL | 0.108XRP |
5MDL | 0.1351XRP |
6MDL | 0.1621XRP |
7MDL | 0.1891XRP |
8MDL | 0.2161XRP |
9MDL | 0.2431XRP |
10MDL | 0.2702XRP |
10000MDL | 270.21XRP |
50000MDL | 1,351.06XRP |
100000MDL | 2,702.13XRP |
500000MDL | 13,510.67XRP |
1000000MDL | 27,021.35XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MDL và MDL sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MDL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MDL sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.12USD |
![]() | €1.9EUR |
![]() | ₹177.35INR |
![]() | Rp32,204.29IDR |
![]() | $2.88CAD |
![]() | £1.59GBP |
![]() | ฿70.02THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽196.18RUB |
![]() | R$11.55BRL |
![]() | د.إ7.8AED |
![]() | ₺72.46TRY |
![]() | ¥14.97CNY |
![]() | ¥305.71JPY |
![]() | $16.54HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.12 USD, 1 XRP = €1.9 EUR, 1 XRP = ₹177.35 INR, 1 XRP = Rp32,204.29 IDR, 1 XRP = $2.88 CAD, 1 XRP = £1.59 GBP, 1 XRP = ฿70.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MDL
ETH chuyển đổi sang MDL
USDT chuyển đổi sang MDL
XRP chuyển đổi sang MDL
BNB chuyển đổi sang MDL
SOL chuyển đổi sang MDL
USDC chuyển đổi sang MDL
DOGE chuyển đổi sang MDL
ADA chuyển đổi sang MDL
TRX chuyển đổi sang MDL
STETH chuyển đổi sang MDL
SMART chuyển đổi sang MDL
WBTC chuyển đổi sang MDL
LEO chuyển đổi sang MDL
LINK chuyển đổi sang MDL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.29 |
![]() | 0.000347 |
![]() | 0.01608 |
![]() | 28.68 |
![]() | 13.51 |
![]() | 0.04843 |
![]() | 28.67 |
![]() | 0.2431 |
![]() | 171.4 |
![]() | 44.26 |
![]() | 120.61 |
![]() | 0.01607 |
![]() | 19,876.8 |
![]() | 0.0003469 |
![]() | 3.19 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT, MDL sang BTC, MDL sang ETH, MDL sang USBT, MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Moldovan Leu
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Moldovan Leu (MDL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Moldovan Leu?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

2025年有哪些影響XRP價格的新聞?
2025年,XRP市場迎來重大轉折。

XRP與SEC的拉鋸戰:一場重塑加密貨幣監管格局的博弈
隨著特朗普當選為總統,更多關於加密貨幣的監管政策可能即將出臺。

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

什麼是XRP加密貨幣:初學者指南
探索XRP加密貨幣的全面指南:瞭解其與比特幣的區別、在跨境支付中的應用、購買和存儲方法,以及未來發展前景。

Ripple USD(RLUSD):基於XRP Ledger和以太坊的跨境支付穩定幣
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未來。

Ripple(XRP)要聞動態:富蘭克林鄧普頓提交ETF申請和SEC推遲審批
本文深入探討了XRP生態系統的最新發展
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Mua XRP: Hướng dẫn Toàn diện

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025

Tiềm năng duyệt ETF XRP: Một trò thay đổi trò chơi cho các nhà đầu tư tiền điện tử

So sánh XRP và Cardano: Những điểm khác biệt quan trọng và tiềm năng đầu tư

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư
