XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM71.71. Với nguồn cung lưu hành là 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng MRU là UM166,070,201,609,966.34. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng MRU đã giảm UM-4.11, biểu thị mức giảm -5.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng MRU là UM135.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM0.1067.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang MRU là UM71.71 MRU, với tỷ lệ thay đổi là -5.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/MRU trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.81 | -6.4% | |
![]() Giao ngay | $0.00002357 | -2.96% | |
![]() Giao ngay | $1.81 | -6.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.81 | -6.14% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.81, with a 24-hour trading change of -6.4%, XRP/USDT Spot is $1.81 and -6.4%, and XRP/USDT Perpetual is $1.81 and -6.14%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi XRP sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 72.84MRU |
2XRP | 145.69MRU |
3XRP | 218.53MRU |
4XRP | 291.38MRU |
5XRP | 364.22MRU |
6XRP | 437.07MRU |
7XRP | 509.91MRU |
8XRP | 582.76MRU |
9XRP | 655.6MRU |
10XRP | 728.45MRU |
100XRP | 7,284.54MRU |
500XRP | 36,422.73MRU |
1000XRP | 72,845.47MRU |
5000XRP | 364,227.35MRU |
10000XRP | 728,454.71MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.01372XRP |
2MRU | 0.02745XRP |
3MRU | 0.04118XRP |
4MRU | 0.05491XRP |
5MRU | 0.06863XRP |
6MRU | 0.08236XRP |
7MRU | 0.09609XRP |
8MRU | 0.1098XRP |
9MRU | 0.1235XRP |
10MRU | 0.1372XRP |
10000MRU | 137.27XRP |
50000MRU | 686.38XRP |
100000MRU | 1,372.76XRP |
500000MRU | 6,863.84XRP |
1000000MRU | 13,727.68XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang MRU và MRU sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MRU sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $1.83USD |
![]() | €1.64EUR |
![]() | ₹153.15INR |
![]() | Rp27,809.01IDR |
![]() | $2.49CAD |
![]() | £1.38GBP |
![]() | ฿60.46THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽169.4RUB |
![]() | R$9.97BRL |
![]() | د.إ6.73AED |
![]() | ₺62.57TRY |
![]() | ¥12.93CNY |
![]() | ¥263.98JPY |
![]() | $14.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.83 USD, 1 XRP = €1.64 EUR, 1 XRP = ₹153.15 INR, 1 XRP = Rp27,809.01 IDR, 1 XRP = $2.49 CAD, 1 XRP = £1.38 GBP, 1 XRP = ฿60.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
LEO chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.613 |
![]() | 0.000164 |
![]() | 0.008581 |
![]() | 12.59 |
![]() | 6.97 |
![]() | 0.02262 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.1192 |
![]() | 54.36 |
![]() | 88.12 |
![]() | 22.52 |
![]() | 0.008515 |
![]() | 0.0001634 |
![]() | 11,470.12 |
![]() | 1.39 |
![]() | 4.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple(XRP)动向: 盈透支持、SEC和解与ETF获批
探索XRP代币2025年前景

XRP 2025价格分析与市场展望
探索由Ripple和Web3推动的XRP在2025年价格飙升的潜力。分析市场趋势、监管以及其在全球金融中的角色。

XRP 2025年价格:市场分析与Web3采用影响
探索由Web3、采用和监管推动的XRP在2025年的增长潜力。

2025年XRP价格全面解析与投资前景展望
根据市场数据,XRP在过去几个月中表现出一定的波动性,但其核心价值—快速、低成本的交易特性,依然吸引着全球用户。

2025年有哪些影响XRP价格的新闻?
2025年,XRP市场迎来重大转折。

XRP与SEC的拉锯战:一场重塑加密货币监管格局的博弈
随着特朗普当选为总统,更多关于加密货币的监管政策可能即将出台。
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

SEC XRP ETF Approval – Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Thị Trường

Bão cướp thuế của Trump
