XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Norwegian Krone (NOK)

XRP/NOK: 1 XRP ≈ kr22.04 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr22.04. Với nguồn cung lưu hành là 58,338,141,684 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NOK là kr13,499,147,816,375.9. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NOK đã giảm kr-0.1764, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NOK là kr35.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02819.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NOK

kr22.04-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NOK là kr22.04 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NOK trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.11, with a 24-hour trading change of -0.4%, XRP/USDT Spot is $2.11 and -0.4%, and XRP/USDT Perpetual is $2.11 and -0.29%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi XRP sang NOK

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1XRP
22.14NOK
2XRP
44.28NOK
3XRP
66.43NOK
4XRP
88.57NOK
5XRP
110.72NOK
6XRP
132.86NOK
7XRP
155.01NOK
8XRP
177.15NOK
9XRP
199.29NOK
10XRP
221.44NOK
100XRP
2,214.43NOK
500XRP
11,072.17NOK
1000XRP
22,144.35NOK
5000XRP
110,721.75NOK
10000XRP
221,443.5NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang XRP

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NOK
0.04515XRP
2NOK
0.09031XRP
3NOK
0.1354XRP
4NOK
0.1806XRP
5NOK
0.2257XRP
6NOK
0.2709XRP
7NOK
0.3161XRP
8NOK
0.3612XRP
9NOK
0.4064XRP
10NOK
0.4515XRP
10000NOK
451.58XRP
50000NOK
2,257.91XRP
100000NOK
4,515.82XRP
500000NOK
22,579.12XRP
1000000NOK
45,158.24XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NOK và NOK sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.11 USD, 1 XRP = €1.89 EUR, 1 XRP = ₹176.27 INR, 1 XRP = Rp32,006.47 IDR, 1 XRP = $2.86 CAD, 1 XRP = £1.58 GBP, 1 XRP = ฿69.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.12
logo BTCBTC
0.0005642
logo ETHETH
0.03011
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
22.67
logo BNBBNB
0.08142
logo SOLSOL
0.3586
logo USDCUSDC
47.64
logo TRXTRX
191.15
logo DOGEDOGE
305.55
logo ADAADA
77.39
logo STETHSTETH
0.03006
logo SMARTSMART
38,605.72
logo WBTCWBTC
0.0005646
logo LEOLEO
5.07
logo LINKLINK
3.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.