XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

XRP/UAH: 1 XRP ≈ ₴90.41 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴90.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,394,167,593 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng UAH là ₴218,274,660,434,899.22. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng UAH đã tăng ₴0.5402, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng UAH là ₴140.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang UAH

90.41+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang UAH là ₴90.41 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/UAH trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.19, with a 24-hour trading change of 0.52%, XRP/USDT Spot is $2.19 and 0.52%, and XRP/USDT Perpetual is $2.19 and 0.46%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi XRP sang UAH

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1XRP
90.41UAH
2XRP
180.83UAH
3XRP
271.24UAH
4XRP
361.66UAH
5XRP
452.07UAH
6XRP
542.49UAH
7XRP
632.9UAH
8XRP
723.32UAH
9XRP
813.73UAH
10XRP
904.15UAH
100XRP
9,041.51UAH
500XRP
45,207.58UAH
1000XRP
90,415.17UAH
5000XRP
452,075.86UAH
10000XRP
904,151.72UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang XRP

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1UAH
0.01106XRP
2UAH
0.02212XRP
3UAH
0.03318XRP
4UAH
0.04424XRP
5UAH
0.0553XRP
6UAH
0.06636XRP
7UAH
0.07742XRP
8UAH
0.08848XRP
9UAH
0.09954XRP
10UAH
0.1106XRP
10000UAH
110.6XRP
50000UAH
553XRP
100000UAH
1,106XRP
500000UAH
5,530.04XRP
1000000UAH
11,060.09XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang UAH và UAH sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.19 USD, 1 XRP = €1.96 EUR, 1 XRP = ₹183.21 INR, 1 XRP = Rp33,267.23 IDR, 1 XRP = $2.97 CAD, 1 XRP = £1.65 GBP, 1 XRP = ฿72.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5212
logo BTCBTC
0.0001278
logo ETHETH
0.00674
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.53
logo BNBBNB
0.02011
logo SOLSOL
0.08026
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
65.06
logo ADAADA
16.87
logo TRXTRX
49.52
logo STETHSTETH
0.006744
logo SMARTSMART
8,853.74
logo WBTCWBTC
0.0001279
logo SUISUI
3.37
logo LINKLINK
0.8071

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

XLM vs XRP: القارن بين ستيلار وريبل في عام 2025

الانغماس في معركة XLM مقابل XRP الشرسة لعام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجية الاستثمار

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق واستراتيجية الاستثمار

استكشف إمكانية ارتفاع XRP إلى 4.48 دولار بحلول عام 2025، من خلال تحليل الآثار التنظيمية، واعتماد المؤسسات، واتجاهات السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
ريبل (XRP) الاتجاهات: دعم Interactive Brokers

ريبل (XRP) الاتجاهات: دعم Interactive Brokers

استكشاف احتمالات رموز XRP في عام 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
تحليل سعر XRP وآفاق السوق لعام 2025

تحليل سعر XRP وآفاق السوق لعام 2025

استكشاف إمكانيات ارتفاع سعر XRP في عام 2025، بدعم من Ripple و Web3. تحليل اتجاهات السوق والتنظيمات ودوره في الأمور المالية العالمية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق وتأثير اعتماد Web3

سعر XRP في عام 2025: تحليل السوق وتأثير اعتماد Web3

استكشاف إمكانات نمو XRPs في عام 2025 بفضل Web3 والتبني والتنظيم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
تحليل شامل لأسعار 2025 XRP وآفاق الاستثمار

تحليل شامل لأسعار 2025 XRP وآفاق الاستثمار

وفقًا لبيانات السوق، أظهرت XRP بعض التقلبات في الأشهر القليلة الماضية، ولكن قيمتها الأساسية - سمات المعاملات السريعة والمنخفضة التكلفة، لا تزال تجذب المستخدمين العالميين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-31

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.