SafePalChuyển đổi SafePal (SFP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

SFP/CNY: 1 SFP ≈ ¥3.26 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SFP chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.26. Với nguồn cung lưu hành là 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SFP tính bằng CNY là ¥11,509,114,256.02. Trong 24h qua, giá của SFP tính bằng CNY đã giảm ¥-0.2446, biểu thị mức giảm -7.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFP tính bằng CNY là ¥29.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang CNY

¥3.26-7.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang CNY là ¥3.26 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -7.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFP/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.4539
-8.76%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.4537
-8.71%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.4539, with a 24-hour trading change of -8.76%, SFP/USDT Spot is $0.4539 and -8.76%, and SFP/USDT Perpetual is $0.4537 and -8.71%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi SFP sang CNY

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SFP
3.26CNY
2SFP
6.52CNY
3SFP
9.79CNY
4SFP
13.05CNY
5SFP
16.31CNY
6SFP
19.58CNY
7SFP
22.84CNY
8SFP
26.1CNY
9SFP
29.37CNY
10SFP
32.63CNY
100SFP
326.35CNY
500SFP
1,631.75CNY
1000SFP
3,263.51CNY
5000SFP
16,317.57CNY
10000SFP
32,635.15CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SFP

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1CNY
0.3064SFP
2CNY
0.6128SFP
3CNY
0.9192SFP
4CNY
1.22SFP
5CNY
1.53SFP
6CNY
1.83SFP
7CNY
2.14SFP
8CNY
2.45SFP
9CNY
2.75SFP
10CNY
3.06SFP
1000CNY
306.41SFP
5000CNY
1,532.09SFP
10000CNY
3,064.18SFP
50000CNY
15,320.9SFP
100000CNY
30,641.8SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang CNY và CNY sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SFP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.46 USD, 1 SFP = €0.41 EUR, 1 SFP = ₹38.66 INR, 1 SFP = Rp7,019.04 IDR, 1 SFP = $0.63 CAD, 1 SFP = £0.35 GBP, 1 SFP = ฿15.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0009486
logo ETHETH
0.04928
logo USDTUSDT
70.96
logo XRPXRP
42.84
logo BNBBNB
0.1302
logo USDCUSDC
70.81
logo SOLSOL
0.6945
logo TRXTRX
314.22
logo DOGEDOGE
502.69
logo ADAADA
137.17
logo STETHSTETH
0.04615
logo SMARTSMART
53,180.65
logo WBTCWBTC
0.0009473
logo LEOLEO
7.97
logo TONTON
24.12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng SafePal của bạn

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SafePal

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SafePal (SFP)

Tìm hiểu thêm về SafePal (SFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.