SandboxChuyển đổi Sandbox (SAND) sang US Dollar (USD)

SAND/USD: 1 SAND ≈ $0.2366 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Sandbox Thị trường hôm nay

Sandbox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAND chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2366. Với nguồn cung lưu hành là 2,445,857,000 SAND, tổng vốn hóa thị trường của SAND tính bằng USD là $578,689,766.2. Trong 24h qua, giá của SAND tính bằng USD đã giảm $-0.02545, biểu thị mức giảm -9.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAND tính bằng USD là $8.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02897.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAND sang USD

$0.2366-9.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAND sang USD là $0.2366 USD, với tỷ lệ thay đổi là -9.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SAND/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAND/USD trong ngày qua.

Giao dịch Sandbox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SandboxSAND/USDT
Giao ngay
$0.2366
-9.41%
logo SandboxSAND/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2362
-9.01%

The real-time trading price of SAND/USDT Spot is $0.2366, with a 24-hour trading change of -9.41%, SAND/USDT Spot is $0.2366 and -9.41%, and SAND/USDT Perpetual is $0.2362 and -9.01%.

Bảng chuyển đổi Sandbox sang US Dollar

Bảng chuyển đổi SAND sang USD

logo SandboxSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1SAND
0.23USD
2SAND
0.47USD
3SAND
0.7USD
4SAND
0.94USD
5SAND
1.18USD
6SAND
1.41USD
7SAND
1.65USD
8SAND
1.89USD
9SAND
2.12USD
10SAND
2.36USD
1000SAND
236.6USD
5000SAND
1,183USD
10000SAND
2,366USD
50000SAND
11,830USD
100000SAND
23,660USD

Bảng chuyển đổi USD sang SAND

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Sandbox
1USD
4.22SAND
2USD
8.45SAND
3USD
12.67SAND
4USD
16.9SAND
5USD
21.13SAND
6USD
25.35SAND
7USD
29.58SAND
8USD
33.81SAND
9USD
38.03SAND
10USD
42.26SAND
100USD
422.65SAND
500USD
2,113.27SAND
1000USD
4,226.54SAND
5000USD
21,132.71SAND
10000USD
42,265.42SAND

Bảng chuyển đổi số tiền SAND sang USD và USD sang SAND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAND sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SAND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sandbox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAND = $0.24 USD, 1 SAND = €0.21 EUR, 1 SAND = ₹19.77 INR, 1 SAND = Rp3,589.16 IDR, 1 SAND = $0.32 CAD, 1 SAND = £0.18 GBP, 1 SAND = ฿7.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
24.18
logo BTCBTC
0.006328
logo ETHETH
0.313
logo USDTUSDT
500.38
logo XRPXRP
258.81
logo BNBBNB
0.8893
logo USDCUSDC
499.65
logo SOLSOL
4.67
logo DOGEDOGE
3,355.02
logo TRXTRX
2,173.15
logo ADAADA
864.75
logo STETHSTETH
0.313
logo SMARTSMART
362,318.84
logo WBTCWBTC
0.00637
logo LEOLEO
56.16
logo TONTON
170.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sandbox của bạn

01

Nhập số lượng SAND của bạn

Nhập số lượng SAND của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sandbox hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sandbox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sandbox sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sandbox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sandbox sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sandbox sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sandbox sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sandbox (SAND)

SANDY代币:视频AI代理的新兴加密货币

SANDY代币:视频AI代理的新兴加密货币

SANDY代币:革命性视频AI代理,由Sandwatch CODEX支持。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
SAND 周末涨幅超100%,后市如何交易?

SAND 周末涨幅超100%,后市如何交易?

尽管 SAND 在过去的三天里价格实现翻倍,但其相较历史高点仍跌去了超过90%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-25
第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

第一行情|Telegram 推出小程序以支付数字商品;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 再飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元

Telegram 推出数字商品支付系统;Roaring Kitty 披露持仓使 GameStop 飙升 47%;Sandbox 以10亿估值完成融资 2000 万美元;欧洲央行宣布降息,非农就业报告出具或将推动全球市场反弹

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-07
第一行情 | 九只现货比特币ETF已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,以太坊L2 TVL 7日涨幅7.77%,本周APE、SAND等代币将解锁

第一行情 | 九只现货比特币ETF已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,以太坊L2 TVL 7日涨幅7.77%,本周APE、SAND等代币将解锁

九只现货比特币ETF持有量已超过MicroStrategy持仓、ERC-404赛道普跌,当前以太坊Layer2总锁仓量为 231 亿美元,7 日涨幅为 7.77%,本周APE、SAND、CYBER代币将解锁。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-12
分析戴维斯·希尔顿对沙盒代币(SAND)价格飙升的影响力

分析戴维斯·希尔顿对沙盒代币(SAND)价格飙升的影响力

帕里斯·希尔顿推出了一个元宇宙约会真人秀

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-12
Gate.io与Planet Sandbox的AMA-基于物理引擎的NFT沙盒射击游戏

Gate.io与Planet Sandbox的AMA-基于物理引擎的NFT沙盒射击游戏

Gate.io 在 Gate.io 交易所社区举办了与 PlanetSandbox 项目的创始人兼 CEO Minh Nguyen 的 AMA(问答)活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-26

Tìm hiểu thêm về Sandbox (SAND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.