ShardusChuyển đổi Shardus (ULT) sang Thai Baht (THB)

ULT/THB: 1 ULT ≈ ฿1.98 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Shardus Thị trường hôm nay

Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.98. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng THB là ฿28,790,646,729.77. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng THB đã giảm ฿-0.1191, biểu thị mức giảm -5.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng THB là ฿72.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang THB

฿1.98-5.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang THB là ฿1.98 THB, với tỷ lệ thay đổi là -5.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ULT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Shardus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ULT/-- Spot is $ and 0%, and ULT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Shardus sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi ULT sang THB

logo ShardusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ULT
1.98THB
2ULT
3.97THB
3ULT
5.95THB
4ULT
7.94THB
5ULT
9.92THB
6ULT
11.91THB
7ULT
13.9THB
8ULT
15.88THB
9ULT
17.87THB
10ULT
19.85THB
100ULT
198.58THB
500ULT
992.93THB
1000ULT
1,985.86THB
5000ULT
9,929.3THB
10000ULT
19,858.61THB

Bảng chuyển đổi THB sang ULT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Shardus
1THB
0.5035ULT
2THB
1ULT
3THB
1.51ULT
4THB
2.01ULT
5THB
2.51ULT
6THB
3.02ULT
7THB
3.52ULT
8THB
4.02ULT
9THB
4.53ULT
10THB
5.03ULT
1000THB
503.55ULT
5000THB
2,517.79ULT
10000THB
5,035.59ULT
50000THB
25,177.99ULT
100000THB
50,355.98ULT

Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang THB và THB sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ULT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shardus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.06 USD, 1 ULT = €0.05 EUR, 1 ULT = ₹5.03 INR, 1 ULT = Rp913.35 IDR, 1 ULT = $0.08 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿1.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8219
logo BTCBTC
0.0001489
logo ETHETH
0.006255
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.22
logo BNBBNB
0.02394
logo SOLSOL
0.1044
logo USDCUSDC
15.16
logo TRXTRX
54.39
logo DOGEDOGE
88.48
logo ADAADA
24.2
logo STETHSTETH
0.006279
logo WBTCWBTC
0.0001496
logo HYPEHYPE
0.4493
logo SUISUI
5.14
logo LINKLINK
1.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Shardus của bạn

01

Nhập số lượng ULT của bạn

Nhập số lượng ULT của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Token: Đổi mới và biến đổi của dự án Vaulta

Vaulta (trước đây được biết đến với tên gọi EOS) là một dự án cam kết chuyển đổi thành hệ thống hoạt động ngân hàng Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
Tối Ưu Hóa Bảo Mật Crypto với Sakai Vault: Những Điều Bạn Cần Biết

Tối Ưu Hóa Bảo Mật Crypto với Sakai Vault: Những Điều Bạn Cần Biết

Khi thị trường tiền mã hóa tiếp tục phát triển, việc bảo mật tài sản kỹ thuật số ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14
Tăng cường Hệ sinh thái Multi-Chain Web3 với Token ZKL

Tăng cường Hệ sinh thái Multi-Chain Web3 với Token ZKL

Token ZKL là token bản địa của nền tảng zkLink, hỗ trợ mạng Layer 3 đa chuỗi dựa trên ZK-Rollups

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025

BR Token: Cách mạng hóa DeFi với Multi-Asset Liquid Restaking vào năm 2025

Khám phá BR Token, là nguồn lực cho Giao thức Liquid Restaking của Bedrocks để tái thiết DeFi và tăng cường hiệu suất Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-27
Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%

Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
Đồng tiền AMR: Làm thế nào để mua và đầu tư vào Đồng coin Concept của Sultan KING

Đồng tiền AMR: Làm thế nào để mua và đầu tư vào Đồng coin Concept của Sultan KING

$AMR là token khái niệm Sultan King, mục tiêu trở thành một token khác chứa nhiều meme sau Trump Coin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.