Sing (Avalanche) Thị trường hôm nay
Sing (Avalanche) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SING chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.302. Với nguồn cung lưu hành là 0 SING, tổng vốn hóa thị trường của SING tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của SING tính bằng JPY đã giảm ¥-0.001731, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SING tính bằng JPY là ¥203.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2478.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SING sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SING sang JPY là ¥0.302 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SING/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SING/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Sing (Avalanche)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SING/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SING/-- Spot is $ and 0%, and SING/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sing (Avalanche) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi SING sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SING | 0.3JPY |
2SING | 0.6JPY |
3SING | 0.9JPY |
4SING | 1.2JPY |
5SING | 1.51JPY |
6SING | 1.81JPY |
7SING | 2.11JPY |
8SING | 2.41JPY |
9SING | 2.71JPY |
10SING | 3.02JPY |
1000SING | 302.09JPY |
5000SING | 1,510.46JPY |
10000SING | 3,020.93JPY |
50000SING | 15,104.69JPY |
100000SING | 30,209.39JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang SING
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 3.31SING |
2JPY | 6.62SING |
3JPY | 9.93SING |
4JPY | 13.24SING |
5JPY | 16.55SING |
6JPY | 19.86SING |
7JPY | 23.17SING |
8JPY | 26.48SING |
9JPY | 29.79SING |
10JPY | 33.1SING |
100JPY | 331.02SING |
500JPY | 1,655.11SING |
1000JPY | 3,310.22SING |
5000JPY | 16,551.14SING |
10000JPY | 33,102.28SING |
Bảng chuyển đổi số tiền SING sang JPY và JPY sang SING ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SING sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang SING, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sing (Avalanche) phổ biến
Sing (Avalanche) | 1 SING |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp31.82IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
Sing (Avalanche) | 1 SING |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.3JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SING và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SING = $0 USD, 1 SING = €0 EUR, 1 SING = ₹0.18 INR, 1 SING = Rp31.82 IDR, 1 SING = $0 CAD, 1 SING = £0 GBP, 1 SING = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1585 |
![]() | 0.00003163 |
![]() | 0.001348 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.005144 |
![]() | 0.01991 |
![]() | 3.47 |
![]() | 14.59 |
![]() | 4.47 |
![]() | 12.95 |
![]() | 0.001356 |
![]() | 0.00003165 |
![]() | 0.8788 |
![]() | 0.2139 |
![]() | 0.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sing (Avalanche) của bạn
Nhập số lượng SING của bạn
Nhập số lượng SING của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sing (Avalanche) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sing (Avalanche).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sing (Avalanche) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sing (Avalanche)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sing (Avalanche) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sing (Avalanche) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sing (Avalanche) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sing (Avalanche) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sing (Avalanche) (SING)

IMT代幣:Immutable遊戲平臺上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代幣驅動《Immortal Rising 2》,通過區塊鏈獎勵革新Web3 RPG!

IMT代幣:Immortal Rising 2熱門Web3遊戲的核心通證
文章介紹了IMT在遊戲經濟中的多重角色,分析了Web3遊戲的革新性特徵,並探討了IMT的投資價值和未來增值潛力。

Bellscoin:由狗狗幣創建者啟發的Animal Crossing加密貨幣
Dogecoin 創始人比利·馬庫斯的心血結晶,Bellscoin(BELLS)於2013年推出,是一種受到流行任天堂遊戲《集合啦!動物森友會》啟發的獨特加密貨幣。

Gate.io AMA with Verasity-An Open Ledger Ecosystem Bringing Trust And Transparency To Digital Advertising And Payments
Gate.io 在 Twitter 空間與 Verasity 的首席營銷官 Elliot Hill 主持了一場 AMA(Ask-Me-Anything)會議。

每日新聞 | 加密貨幣持穩,通貨膨脹擔憂壓制全球股市;SingularityNET因Elon Musk AI平台的傳言暴漲
通貨膨脹的擔憂導致全球股市下跌3%,2月美國消費者信心下降,但在1月份強勁反彈後,加密貨幣價格保持穩定。基於Cardano區塊鏈的人工智能市場SingularityNET由於有關Elon Musk競爭ChatGPT的謠言而看到23%的價值飆升。