SMARTChuyển đổi SMART (SMART) sang Norwegian Krone (NOK)

SMART/NOK: 1 SMART ≈ kr0.0119 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

SMART Thị trường hôm nay

SMART đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SMART chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr0.0119. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,010,200,000 SMART, tổng vốn hóa thị trường của SMART tính bằng NOK là kr1,124,248,513,818.37. Trong 24h qua, giá của SMART tính bằng NOK đã giảm kr-0.0004015, biểu thị mức giảm -3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SMART tính bằng NOK là kr0.08033, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.004063.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SMART sang NOK

kr0.0119-3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SMART sang NOK là kr0.0119 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -3.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SMART/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SMART/NOK trong ngày qua.

Giao dịch SMART

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SMARTSMART/USDT
Giao ngay
$0.001097
-4.27%

The real-time trading price of SMART/USDT Spot is $0.001097, with a 24-hour trading change of -4.27%, SMART/USDT Spot is $0.001097 and -4.27%, and SMART/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi SMART sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi SMART sang NOK

logo SMARTSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1SMART
0.01NOK
2SMART
0.02NOK
3SMART
0.03NOK
4SMART
0.04NOK
5SMART
0.05NOK
6SMART
0.07NOK
7SMART
0.08NOK
8SMART
0.09NOK
9SMART
0.1NOK
10SMART
0.11NOK
10000SMART
119.01NOK
50000SMART
595.09NOK
100000SMART
1,190.18NOK
500000SMART
5,950.94NOK
1000000SMART
11,901.89NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang SMART

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo SMART
1NOK
84.02SMART
2NOK
168.04SMART
3NOK
252.06SMART
4NOK
336.08SMART
5NOK
420.1SMART
6NOK
504.12SMART
7NOK
588.14SMART
8NOK
672.16SMART
9NOK
756.18SMART
10NOK
840.2SMART
100NOK
8,402.02SMART
500NOK
42,010.1SMART
1000NOK
84,020.21SMART
5000NOK
420,101.09SMART
10000NOK
840,202.19SMART

Bảng chuyển đổi số tiền SMART sang NOK và NOK sang SMART ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SMART sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang SMART, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SMART phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SMART và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SMART = $0 USD, 1 SMART = €0 EUR, 1 SMART = ₹0.09 INR, 1 SMART = Rp17.2 IDR, 1 SMART = $0 CAD, 1 SMART = £0 GBP, 1 SMART = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.27
logo BTCBTC
0.0006244
logo ETHETH
0.03264
logo USDTUSDT
47.66
logo XRPXRP
26.41
logo BNBBNB
0.08583
logo USDCUSDC
47.62
logo SOLSOL
0.4533
logo TRXTRX
208.42
logo DOGEDOGE
326.9
logo ADAADA
84.57
logo STETHSTETH
0.0327
logo WBTCWBTC
0.0006251
logo SMARTSMART
42,010.1
logo LEOLEO
5.2
logo TONTON
15.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng SMART của bạn

01

Nhập số lượng SMART của bạn

Nhập số lượng SMART của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SMART hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SMART.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SMART sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua SMART

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SMART sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SMART sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SMART sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi SMART sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến SMART (SMART)

Tìm hiểu thêm về SMART (SMART)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.