Snek Thị trường hôm nay
Snek đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNEK chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01691. Với nguồn cung lưu hành là 74,472,150,000 SNEK, tổng vốn hóa thị trường của SNEK tính bằng CNY là ¥8,883,400,566.74. Trong 24h qua, giá của SNEK tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005825, biểu thị mức giảm -3.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNEK tính bằng CNY là ¥0.06841, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0007053.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNEK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNEK sang CNY là ¥0.01691 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNEK/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNEK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Snek
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002412 | -1.59% |
The real-time trading price of SNEK/USDT Spot is $0.002412, with a 24-hour trading change of -1.59%, SNEK/USDT Spot is $0.002412 and -1.59%, and SNEK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Snek sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SNEK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNEK | 0.01CNY |
2SNEK | 0.03CNY |
3SNEK | 0.05CNY |
4SNEK | 0.06CNY |
5SNEK | 0.08CNY |
6SNEK | 0.1CNY |
7SNEK | 0.11CNY |
8SNEK | 0.13CNY |
9SNEK | 0.15CNY |
10SNEK | 0.16CNY |
10000SNEK | 168.78CNY |
50000SNEK | 843.91CNY |
100000SNEK | 1,687.83CNY |
500000SNEK | 8,439.15CNY |
1000000SNEK | 16,878.3CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SNEK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 59.24SNEK |
2CNY | 118.49SNEK |
3CNY | 177.74SNEK |
4CNY | 236.99SNEK |
5CNY | 296.23SNEK |
6CNY | 355.48SNEK |
7CNY | 414.73SNEK |
8CNY | 473.98SNEK |
9CNY | 533.22SNEK |
10CNY | 592.47SNEK |
100CNY | 5,924.76SNEK |
500CNY | 29,623.82SNEK |
1000CNY | 59,247.64SNEK |
5000CNY | 296,238.23SNEK |
10000CNY | 592,476.46SNEK |
Bảng chuyển đổi số tiền SNEK sang CNY và CNY sang SNEK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNEK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SNEK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Snek phổ biến
Snek | 1 SNEK |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp36.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Snek | 1 SNEK |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNEK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNEK = $0 USD, 1 SNEK = €0 EUR, 1 SNEK = ₹0.2 INR, 1 SNEK = Rp36.37 IDR, 1 SNEK = $0 CAD, 1 SNEK = £0 GBP, 1 SNEK = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.42 |
![]() | 0.0009226 |
![]() | 0.04852 |
![]() | 70.93 |
![]() | 39.28 |
![]() | 0.1283 |
![]() | 70.83 |
![]() | 0.6656 |
![]() | 310.26 |
![]() | 488.05 |
![]() | 125.09 |
![]() | 0.04924 |
![]() | 0.0009275 |
![]() | 64,976.91 |
![]() | 7.73 |
![]() | 23.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Snek của bạn
Nhập số lượng SNEK của bạn
Nhập số lượng SNEK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Snek hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Snek.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Snek sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Snek
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Snek sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Snek sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Snek sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Snek sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Snek (SNEK)

Token COCORO: Hewan Peliharaan Baru Untuk Pemilik Doge Dirilis Secara Bersamaan Di Solana
Token COCORO, sebagai hewan peliharaan baru dari pemilik meme Doge, Cocoro, telah memicu kegilaan di dunia cryptocurrency.

Token EWON: TOLONG penulis memparodikan Musk
Token EWON, sebagai pemain baru di ekosistem Solana, menarik perhatian dalam komunitas cryptocurrency.

Token DRB: Revolusi Pembebasan Utang Berbasis Kecerdasan Buatan
Token DRB, sebagai token asli dari DebtReliefBot, benar-benar mengubah pasar bantuan utang.

Token WOOLLY: Seekor tikus berbulu dengan gen mamut
Token Woolly sedang menarik perhatian dalam ekosistem Solana.

Token GRK: Grokster, Maskot AI Di Rantai Dasar
Token GRK, sebagai token resmi maskot Grokster, sedang menciptakan sensasi di Base chain.

Token HENLO: Proyek Meme Terkemuka Berachain
Token HENLO, sebagai bintang yang sedang naik daun dari Berachain pada tahun 2025, dengan cepat muncul dalam ekosistem BERA.