SoilChuyển đổi Soil (SOIL) sang Indian Rupee (INR)

SOIL/INR: 1 SOIL ≈ ₹23.4 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Soil Thị trường hôm nay

Soil đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOIL chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹23.4. Với nguồn cung lưu hành là 34,935,623.64 SOIL, tổng vốn hóa thị trường của SOIL tính bằng INR là ₹68,296,037,071.3. Trong 24h qua, giá của SOIL tính bằng INR đã giảm ₹-0.04922, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOIL tính bằng INR là ₹334.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOIL sang INR

23.4-0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOIL sang INR là ₹23.4 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOIL/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOIL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Soil

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SoilSOIL/USDT
Giao ngay
$0.28
-0.14%

The real-time trading price of SOIL/USDT Spot is $0.28, with a 24-hour trading change of -0.14%, SOIL/USDT Spot is $0.28 and -0.14%, and SOIL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Soil sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi SOIL sang INR

logo SoilSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SOIL
23.4INR
2SOIL
46.8INR
3SOIL
70.2INR
4SOIL
93.6INR
5SOIL
117INR
6SOIL
140.4INR
7SOIL
163.8INR
8SOIL
187.2INR
9SOIL
210.6INR
10SOIL
234INR
100SOIL
2,340.02INR
500SOIL
11,700.11INR
1000SOIL
23,400.22INR
5000SOIL
117,001.13INR
10000SOIL
234,002.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang SOIL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Soil
1INR
0.04273SOIL
2INR
0.08546SOIL
3INR
0.1282SOIL
4INR
0.1709SOIL
5INR
0.2136SOIL
6INR
0.2564SOIL
7INR
0.2991SOIL
8INR
0.3418SOIL
9INR
0.3846SOIL
10INR
0.4273SOIL
10000INR
427.34SOIL
50000INR
2,136.73SOIL
100000INR
4,273.46SOIL
500000INR
21,367.31SOIL
1000000INR
42,734.62SOIL

Bảng chuyển đổi số tiền SOIL sang INR và INR sang SOIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang SOIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Soil phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOIL = $0.28 USD, 1 SOIL = €0.25 EUR, 1 SOIL = ₹23.4 INR, 1 SOIL = Rp4,249.04 IDR, 1 SOIL = $0.38 CAD, 1 SOIL = £0.21 GBP, 1 SOIL = ฿9.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2565
logo BTCBTC
0.00006422
logo ETHETH
0.003352
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009864
logo SOLSOL
0.03998
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
34.11
logo ADAADA
8.69
logo TRXTRX
24.42
logo STETHSTETH
0.003355
logo SMARTSMART
3,742.95
logo WBTCWBTC
0.0000643
logo SUISUI
1.99
logo LINKLINK
0.4058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Soil của bạn

01

Nhập số lượng SOIL của bạn

Nhập số lượng SOIL của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Soil hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Soil.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Soil sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Soil

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Soil sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Soil sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Soil sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Soil sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Soil (SOIL)

Tìm hiểu thêm về Soil (SOIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.