Sovryn Dollar Thị trường hôm nay
Sovryn Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sovryn Dollar chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 DLLR, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn Dollar tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Sovryn Dollar tính bằng CAD đã tăng $0.004326, biểu thị mức tăng +0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn Dollar tính bằng CAD là $1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DLLR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DLLR sang CAD là $1.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DLLR/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DLLR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Sovryn Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DLLR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DLLR/-- Spot is $ and 0%, and DLLR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sovryn Dollar sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi DLLR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DLLR | 1.35CAD |
2DLLR | 2.7CAD |
3DLLR | 4.05CAD |
4DLLR | 5.41CAD |
5DLLR | 6.76CAD |
6DLLR | 8.11CAD |
7DLLR | 9.47CAD |
8DLLR | 10.82CAD |
9DLLR | 12.17CAD |
10DLLR | 13.52CAD |
100DLLR | 135.29CAD |
500DLLR | 676.47CAD |
1000DLLR | 1,352.95CAD |
5000DLLR | 6,764.78CAD |
10000DLLR | 13,529.56CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang DLLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7391DLLR |
2CAD | 1.47DLLR |
3CAD | 2.21DLLR |
4CAD | 2.95DLLR |
5CAD | 3.69DLLR |
6CAD | 4.43DLLR |
7CAD | 5.17DLLR |
8CAD | 5.91DLLR |
9CAD | 6.65DLLR |
10CAD | 7.39DLLR |
1000CAD | 739.12DLLR |
5000CAD | 3,695.61DLLR |
10000CAD | 7,391.22DLLR |
50000CAD | 36,956.11DLLR |
100000CAD | 73,912.22DLLR |
Bảng chuyển đổi số tiền DLLR sang CAD và CAD sang DLLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DLLR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang DLLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sovryn Dollar phổ biến
Sovryn Dollar | 1 DLLR |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.33INR |
![]() | Rp15,131.22IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.9THB |
Sovryn Dollar | 1 DLLR |
---|---|
![]() | ₽92.17RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.05TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.64JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DLLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DLLR = $1 USD, 1 DLLR = €0.89 EUR, 1 DLLR = ₹83.33 INR, 1 DLLR = Rp15,131.22 IDR, 1 DLLR = $1.35 CAD, 1 DLLR = £0.75 GBP, 1 DLLR = ฿32.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.91 |
![]() | 0.003947 |
![]() | 0.2089 |
![]() | 368.54 |
![]() | 167.57 |
![]() | 0.6152 |
![]() | 2.43 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,036.59 |
![]() | 508.58 |
![]() | 1,496.33 |
![]() | 0.209 |
![]() | 232,716.43 |
![]() | 0.003943 |
![]() | 112.52 |
![]() | 24.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sovryn Dollar của bạn
Nhập số lượng DLLR của bạn
Nhập số lượng DLLR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn Dollar hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn Dollar sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sovryn Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn Dollar sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn Dollar sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn Dollar sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn Dollar (DLLR)

Notícias diárias | O TRUMP subiu mais de 60% a curto prazo, 100M tokens de MILK serão distribuídos por airdrop
Os tokens TRUMP subiram acentuadamente a curto prazo

Previsão de Preço TOSHI 2025
O preço da moeda TOSHI em 2025 é altamente antecipado.

Token INIT: O Driver de Valor Principal do Ecossistema de Aplicativos INITIA
Saiba mais sobre a sua arquitetura de fusão Camada 1+2, várias praticidades e as perspectivas de desenvolvimento das cadeias de aplicativos em 2025.

Previsão de Preço FLOKI 2025
Este artigo analisa o desempenho da FLOKI em 2025, fornecendo aos investidores informações abrangentes de mercado e conselhos estratégicos.

Token DOLO: O Ativo Principal do Mercado Cripto Modular da Dolomite
O artigo detalha os mecanismos inovadores de Dolomites, incluindo o sistema de liquidez virtual e a estrutura de token de vários níveis.

Compreender o Estado Atual e as Tendências Futuras do Desenvolvimento do Ethereum Num Artigo
Ethereum, como a segunda maior criptomoeda no campo da criptografia, está numa encruzilhada crítica.