Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

ID/UAH: 1 ID ≈ ₴7.53 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng UAH là ₴134,064,187,569.47. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng UAH đã tăng ₴0.3229, biểu thị mức tăng +4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng UAH là ₴76.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴6.16.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang UAH

7.53+4.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang UAH là ₴7.53 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.1823
4.23%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1822
3.52%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1823, with a 24-hour trading change of 4.23%, ID/USDT Spot is $0.1823 and 4.23%, and ID/USDT Perpetual is $0.1822 and 3.52%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi ID sang UAH

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ID
7.47UAH
2ID
14.95UAH
3ID
22.43UAH
4ID
29.91UAH
5ID
37.39UAH
6ID
44.87UAH
7ID
52.35UAH
8ID
59.83UAH
9ID
67.3UAH
10ID
74.78UAH
100ID
747.87UAH
500ID
3,739.39UAH
1000ID
7,478.78UAH
5000ID
37,393.92UAH
10000ID
74,787.85UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ID

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1UAH
0.1337ID
2UAH
0.2674ID
3UAH
0.4011ID
4UAH
0.5348ID
5UAH
0.6685ID
6UAH
0.8022ID
7UAH
0.9359ID
8UAH
1.06ID
9UAH
1.2ID
10UAH
1.33ID
1000UAH
133.71ID
5000UAH
668.55ID
10000UAH
1,337.11ID
50000UAH
6,685.57ID
100000UAH
13,371.15ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang UAH và UAH sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.18 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹15.22 INR, 1 ID = Rp2,763.93 IDR, 1 ID = $0.25 CAD, 1 ID = £0.14 GBP, 1 ID = ฿6.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5398
logo BTCBTC
0.0001429
logo ETHETH
0.007612
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.81
logo BNBBNB
0.02045
logo SOLSOL
0.0903
logo USDCUSDC
12.09
logo TRXTRX
49.46
logo DOGEDOGE
77.91
logo ADAADA
19.62
logo STETHSTETH
0.007611
logo SMARTSMART
9,769.15
logo WBTCWBTC
0.000143
logo LEOLEO
1.32
logo LINKLINK
0.9578

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Token AQA: Explorando el Futuro y las Oportunidades de Inversión del Ecosistema Web3

Token AQA: Explorando el Futuro y las Oportunidades de Inversión del Ecosistema Web3

El Token AQA es el núcleo del ecosistema AQA, funcionando en la blockchain de alto rendimiento Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Token ALLAH: una nueva tendencia de criptomoneda desencadenada por una foto de perfil de celebridad

Token ALLAH: una nueva tendencia de criptomoneda desencadenada por una foto de perfil de celebridad

El artículo analiza el trasfondo cultural, el rendimiento del mercado y las perspectivas futuras del token ALLAH, proporcionando a los inversores una visión integral.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
La familia Trump puede lanzar otro proyecto de criptomoneda, el nuevo proyecto es un videojuego de bienes raíes.

La familia Trump puede lanzar otro proyecto de criptomoneda, el nuevo proyecto es un videojuego de bienes raíes.

Explorando el estado actual de los proyectos familiares de Trump en el campo de las criptomonedas

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
Predicción de precios de Polkadot 2025: Expansión del ecosistema impulsado por la tecnología y oportunidades de mercado

Predicción de precios de Polkadot 2025: Expansión del ecosistema impulsado por la tecnología y oportunidades de mercado

Con su arquitectura de paracadena única y su modelo de gobernanza descentralizada, Polkadot está construyendo un futuro de colaboración multi-cadena.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
La Fundación de la Red EOS insta a la comunidad a rechazar el acuerdo de $22 millones, decidida a demandar a Block.one

La Fundación de la Red EOS insta a la comunidad a rechazar el acuerdo de $22 millones, decidida a demandar a Block.one

En un desarrollo notable en el mercado de criptomonedas, la Fundación de la Red EOS (ENF) ha anunciado oficialmente su rechazo a una oferta de asentamiento de $22 millones de Block.one, la empresa que alguna vez estuvo detrás de EOS Coin.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
¿Qué es Worldcoin (WLD)? El proyecto para identificar a los usuarios mediante el “escaneo de retina”

¿Qué es Worldcoin (WLD)? El proyecto para identificar a los usuarios mediante el “escaneo de retina”

Worldcoin (WLD) es uno de los proyectos más innovadores en el espacio de la criptomoneda. Su objetivo es resolver el desafío de la identificación del usuario a través de una tecnología extraordinaria: el escaneo de retina.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.