Storj Thị trường hôm nay
Storj đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STORJ chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.269. Với nguồn cung lưu hành là 143,787,438.7 STORJ, tổng vốn hóa thị trường của STORJ tính bằng USD là $38,678,821.01. Trong 24h qua, giá của STORJ tính bằng USD đã giảm $-0.009839, biểu thị mức giảm -3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STORJ tính bằng USD là $3.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05024.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STORJ sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STORJ sang USD là $0.269 USD, với tỷ lệ thay đổi là -3.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STORJ/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STORJ/USD trong ngày qua.
Giao dịch Storj
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2697 | -3.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2694 | -3.58% |
The real-time trading price of STORJ/USDT Spot is $0.2697, with a 24-hour trading change of -3.09%, STORJ/USDT Spot is $0.2697 and -3.09%, and STORJ/USDT Perpetual is $0.2694 and -3.58%.
Bảng chuyển đổi Storj sang US Dollar
Bảng chuyển đổi STORJ sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STORJ | 0.26USD |
2STORJ | 0.53USD |
3STORJ | 0.8USD |
4STORJ | 1.07USD |
5STORJ | 1.34USD |
6STORJ | 1.61USD |
7STORJ | 1.88USD |
8STORJ | 2.15USD |
9STORJ | 2.42USD |
10STORJ | 2.69USD |
1000STORJ | 269USD |
5000STORJ | 1,345USD |
10000STORJ | 2,690USD |
50000STORJ | 13,450USD |
100000STORJ | 26,900USD |
Bảng chuyển đổi USD sang STORJ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.71STORJ |
2USD | 7.43STORJ |
3USD | 11.15STORJ |
4USD | 14.86STORJ |
5USD | 18.58STORJ |
6USD | 22.3STORJ |
7USD | 26.02STORJ |
8USD | 29.73STORJ |
9USD | 33.45STORJ |
10USD | 37.17STORJ |
100USD | 371.74STORJ |
500USD | 1,858.73STORJ |
1000USD | 3,717.47STORJ |
5000USD | 18,587.36STORJ |
10000USD | 37,174.72STORJ |
Bảng chuyển đổi số tiền STORJ sang USD và USD sang STORJ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 STORJ sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang STORJ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Storj phổ biến
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.47INR |
![]() | Rp4,080.66IDR |
![]() | $0.36CAD |
![]() | £0.2GBP |
![]() | ฿8.87THB |
Storj | 1 STORJ |
---|---|
![]() | ₽24.86RUB |
![]() | R$1.46BRL |
![]() | د.إ0.99AED |
![]() | ₺9.18TRY |
![]() | ¥1.9CNY |
![]() | ¥38.74JPY |
![]() | $2.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STORJ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STORJ = $0.27 USD, 1 STORJ = €0.24 EUR, 1 STORJ = ₹22.47 INR, 1 STORJ = Rp4,080.66 IDR, 1 STORJ = $0.36 CAD, 1 STORJ = £0.2 GBP, 1 STORJ = ฿8.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.65 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 0.2819 |
![]() | 500.07 |
![]() | 238.66 |
![]() | 0.84 |
![]() | 3.49 |
![]() | 499.9 |
![]() | 3,007.88 |
![]() | 767.81 |
![]() | 2,048.34 |
![]() | 0.2815 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 156.91 |
![]() | 423,370.02 |
![]() | 37.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Storj của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Nhập số lượng STORJ của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Storj hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Storj.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Storj sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Storj
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Storj sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Storj sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Storj sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Storj sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Storj (STORJ)

TARS AI的未来前景如何?
TARS AI在多任务处理和迁移学习方面表现出色,展现出巨大的发展前景。

XYO 加密货币 2025:价格、用例和挖矿解析
探索 XYO 网络在 2025 年对基于位置的数据的变革性影响。

SUI 代币在 2025 年:价格、购买指南和质押奖励
探索 SUI 代币在 2025 年的潜力,了解如何购买和质押以获得最佳回报,并探索其突破性的区块链技术。

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代币价格:分析与投资展望
探索Pepe代币的爆炸性增长及2025年价格预测。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。
Tìm hiểu thêm về Storj (STORJ)

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Swan Chain là gì

AI & DeSci - Khám phá tiềm năng cơ sở hạ tầng đằng sau các câu chuyện thị trường

Nghiên cứu của Gate: BTC điều chỉnh sau khi tiếp cận mức kháng cự $68.000, Grayscale đăng ký chuyển đổi quỹ Tiền điện tử kết hợp sang ETF

DePIN: Xây dựng một Mạng lưới Giá trị Phi tập trung thông qua Đa đường cong
