SUN Thị trường hôm nay
SUN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SUN chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1086. Với nguồn cung lưu hành là 9,838,039,000 SUN, tổng vốn hóa thị trường của SUN tính bằng CNY là ¥7,541,948,738.72. Trong 24h qua, giá của SUN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001618, biểu thị mức giảm -1.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SUN tính bằng CNY là ¥468.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0326.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SUN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SUN sang CNY là ¥0.1086 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SUN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SUN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch SUN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01544 | -0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01539 | -0.3% |
The real-time trading price of SUN/USDT Spot is $0.01544, with a 24-hour trading change of -0.77%, SUN/USDT Spot is $0.01544 and -0.77%, and SUN/USDT Perpetual is $0.01539 and -0.3%.
Bảng chuyển đổi SUN sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi SUN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SUN | 0.1CNY |
2SUN | 0.21CNY |
3SUN | 0.32CNY |
4SUN | 0.43CNY |
5SUN | 0.54CNY |
6SUN | 0.65CNY |
7SUN | 0.76CNY |
8SUN | 0.87CNY |
9SUN | 0.98CNY |
10SUN | 1.08CNY |
1000SUN | 108.9CNY |
5000SUN | 544.5CNY |
10000SUN | 1,089.01CNY |
50000SUN | 5,445.07CNY |
100000SUN | 10,890.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang SUN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.18SUN |
2CNY | 18.36SUN |
3CNY | 27.54SUN |
4CNY | 36.73SUN |
5CNY | 45.91SUN |
6CNY | 55.09SUN |
7CNY | 64.27SUN |
8CNY | 73.46SUN |
9CNY | 82.64SUN |
10CNY | 91.82SUN |
100CNY | 918.26SUN |
500CNY | 4,591.3SUN |
1000CNY | 9,182.61SUN |
5000CNY | 45,913.08SUN |
10000CNY | 91,826.17SUN |
Bảng chuyển đổi số tiền SUN sang CNY và CNY sang SUN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SUN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang SUN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SUN phổ biến
SUN | 1 SUN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp233.77IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
SUN | 1 SUN |
---|---|
![]() | ₽1.42RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.22JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SUN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SUN = $0.02 USD, 1 SUN = €0.01 EUR, 1 SUN = ₹1.29 INR, 1 SUN = Rp233.77 IDR, 1 SUN = $0.02 CAD, 1 SUN = £0.01 GBP, 1 SUN = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.44 |
![]() | 0.0009253 |
![]() | 0.04832 |
![]() | 70.94 |
![]() | 39.35 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 70.82 |
![]() | 0.6752 |
![]() | 307.46 |
![]() | 497.78 |
![]() | 126.67 |
![]() | 0.04827 |
![]() | 0.0009266 |
![]() | 65,216.01 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng SUN của bạn
Nhập số lượng SUN của bạn
Nhập số lượng SUN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SUN hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SUN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SUN sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SUN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SUN sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SUN sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SUN sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi SUN sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SUN (SUN)

gate Web3 Meme Spotlight系列:SUNDOG
gate Web3希望帶來MEME Spotlight系列,SUNDOG,這是一種基於TRON區塊鏈的獨特的MEME幣,旨在為加密空間帶來歡樂和創造力。

SUNBEANS:HYPELAB的Web3 Meme代幣,適合夜生活和NFT愛好者
BEANS代幣是夜生活和Web3的結合,這個由HYPELAB發起的具有突破性的迷因項目正在改變娛樂行業。

gateLive AMA Recap-SUNDOG
在波場上的狗要去太陽。

每日新聞 | 韓國禁止非法加密貨幣交易; Justin Sun存入超過100K STETHs到EigenLayer; 比特幣L2s飽和至25; RSIC銘文地板價格達到歷史新高
韓國禁止非法加密貨幣交易,香港證券及期貨事務監察委員會提醒懷疑的投資產品“香港國際金融中心代幣”

每日新聞 |MicroStrategy 再次收購 BTC,Justin Sun 和其他 honchos 購買低 CRV 並看好其未來,美國國稅局發佈了新的加密納稅指南
MicroStrategy再次購買了比特幣,孫悟空和許多其他大人物低價購買了CRV並對其未來感到樂觀,美國國稅局發布了有關加密貨幣稅款的新指南。
Tìm hiểu thêm về SUN (SUN)

Tronscan C'est Quoi: Khám Phá Trình Duyệt Mạnh Mẽ của Blockchain TRON

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Dự đoán giá SEI: Một cái nhìn sâu hơn vào tương lai của SEI trên Blockchain

MackTheSol ($MACK): Memecoin đang nổi lên trong hệ sinh thái Solana

Hawk Tuah ($HAWK): Cuộc Cách Mạng Đồng Tiền Meme Văn Hóa
