SynFutures Thị trường hôm nay
SynFutures đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của F chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9749. Với nguồn cung lưu hành là 1,200,000,000 F, tổng vốn hóa thị trường của F tính bằng INR là ₹97,738,573,699.03. Trong 24h qua, giá của F tính bằng INR đã giảm ₹-0.01243, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của F tính bằng INR là ₹24.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7527.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1F sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 F sang INR là ₹0.9749 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá F/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 F/INR trong ngày qua.
Giao dịch SynFutures
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01166 | -1.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01165 | -1.35% |
The real-time trading price of F/USDT Spot is $0.01166, with a 24-hour trading change of -1.68%, F/USDT Spot is $0.01166 and -1.68%, and F/USDT Perpetual is $0.01165 and -1.35%.
Bảng chuyển đổi SynFutures sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi F sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1F | 0.97INR |
2F | 1.94INR |
3F | 2.92INR |
4F | 3.89INR |
5F | 4.87INR |
6F | 5.84INR |
7F | 6.82INR |
8F | 7.79INR |
9F | 8.77INR |
10F | 9.74INR |
1000F | 974.93INR |
5000F | 4,874.69INR |
10000F | 9,749.39INR |
50000F | 48,746.99INR |
100000F | 97,493.98INR |
Bảng chuyển đổi INR sang F
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.02F |
2INR | 2.05F |
3INR | 3.07F |
4INR | 4.1F |
5INR | 5.12F |
6INR | 6.15F |
7INR | 7.17F |
8INR | 8.2F |
9INR | 9.23F |
10INR | 10.25F |
100INR | 102.57F |
500INR | 512.85F |
1000INR | 1,025.7F |
5000INR | 5,128.52F |
10000INR | 10,257.04F |
Bảng chuyển đổi số tiền F sang INR và INR sang F ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 F sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang F, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SynFutures phổ biến
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp177.03IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
SynFutures | 1 F |
---|---|
![]() | ₽1.08RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.68JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 F và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 F = $0.01 USD, 1 F = €0.01 EUR, 1 F = ₹0.97 INR, 1 F = Rp177.03 IDR, 1 F = $0.02 CAD, 1 F = £0.01 GBP, 1 F = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2698 |
![]() | 0.00006348 |
![]() | 0.003319 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.65 |
![]() | 0.009886 |
![]() | 0.03998 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.99 |
![]() | 8.41 |
![]() | 24.13 |
![]() | 0.003321 |
![]() | 4,259.77 |
![]() | 0.00006384 |
![]() | 1.65 |
![]() | 0.4078 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng SynFutures của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Nhập số lượng F của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SynFutures hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SynFutures.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SynFutures sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SynFutures
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SynFutures sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SynFutures sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi SynFutures sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SynFutures (F)

Solana ETF如何重塑Solana在金融市场中的地位
Solana ETF(交易所交易基金)的出现,不仅为传统投资者打开了进入加密世界的大门,还可能重塑Solana在金融市场中的地位

PROMPT代币:WayFinder多链AI交易系统的核心驱动
PROMPT代币是WayFinder生态系统的核心

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

Ripple(XRP)新闻:收购、ETF申请和链上数据分析
4月份,Ripple(XRP)收购Hidden Road、XRP现货ETF申请热潮、与SEC和解进展等,共同勾勒出XRP未来发展蓝图。

2025年ENJIN代币价格走势与游戏NFT投资前景分析
本文深入分析Enjin代币在2025年的价格走势及游戏NFT市场前景。探讨Enjin代币如何引领区块链游戏革命,比较其与传统游戏资产的优势。

Fartcoin价格分析:2025年市场趋势与投资潜力
探索Fartcoin在2025年的价格预测和投资潜力。深入分析这个从笑话演变成现实的加密货币,揭示其技术创新如何引领行业潮流。了解Fartcoin如何重塑加密生态,抓住2025年最热门的加密资产投资机会。
Tìm hiểu thêm về SynFutures (F)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

XRP có thể tăng lên đến mức nào? Chính sách tiền điện tử của Trump sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xu hướng tương lai của XRP

Dây chuyền cung cấp thanh khoản: Liệu việc Nâng cấp Token của Pundi AI có thay đổi Cảnh quan đại lý trí tuệ nhân tạo không?

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
