Tether Thị trường hôm nay
Tether đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr10.49. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 145,648,071,863.17 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng NOK là kr16,046,329,324,979.99. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng NOK đã tăng kr0.001679, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng NOK là kr13.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang NOK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang NOK là kr10.49 NOK, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/NOK trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Tether sang Norwegian Krone
Bảng chuyển đổi USDT sang NOK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 10.49NOK |
2USDT | 20.99NOK |
3USDT | 31.49NOK |
4USDT | 41.98NOK |
5USDT | 52.48NOK |
6USDT | 62.98NOK |
7USDT | 73.47NOK |
8USDT | 83.97NOK |
9USDT | 94.47NOK |
10USDT | 104.97NOK |
100USDT | 1,049.7NOK |
500USDT | 5,248.53NOK |
1000USDT | 10,497.06NOK |
5000USDT | 52,485.31NOK |
10000USDT | 104,970.63NOK |
Bảng chuyển đổi NOK sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOK | 0.09526USDT |
2NOK | 0.1905USDT |
3NOK | 0.2857USDT |
4NOK | 0.381USDT |
5NOK | 0.4763USDT |
6NOK | 0.5715USDT |
7NOK | 0.6668USDT |
8NOK | 0.7621USDT |
9NOK | 0.8573USDT |
10NOK | 0.9526USDT |
10000NOK | 952.64USDT |
50000NOK | 4,763.23USDT |
100000NOK | 9,526.47USDT |
500000NOK | 47,632.36USDT |
1000000NOK | 95,264.73USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang NOK và NOK sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tether phổ biến
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.57INR |
![]() | Rp15,174.26IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.99THB |
Tether | 1 USDT |
---|---|
![]() | ₽92.44RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.14TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.04JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.57 INR, 1 USDT = Rp15,174.26 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NOK
ETH chuyển đổi sang NOK
USDT chuyển đổi sang NOK
XRP chuyển đổi sang NOK
BNB chuyển đổi sang NOK
SOL chuyển đổi sang NOK
USDC chuyển đổi sang NOK
DOGE chuyển đổi sang NOK
ADA chuyển đổi sang NOK
TRX chuyển đổi sang NOK
STETH chuyển đổi sang NOK
SMART chuyển đổi sang NOK
WBTC chuyển đổi sang NOK
SUI chuyển đổi sang NOK
LINK chuyển đổi sang NOK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.05 |
![]() | 0.0005111 |
![]() | 0.02691 |
![]() | 47.63 |
![]() | 21.57 |
![]() | 0.07954 |
![]() | 0.3161 |
![]() | 47.65 |
![]() | 264.91 |
![]() | 65.09 |
![]() | 193.22 |
![]() | 0.02693 |
![]() | 29,961.92 |
![]() | 0.0005108 |
![]() | 14.57 |
![]() | 3.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tether của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Nhập số lượng USDT của bạn
Chọn Norwegian Krone
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Tether
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Norwegian Krone (NOK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Norwegian Krone?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ความแตกต่างสำคัญสำหรับนักลงทุนคริปโตในปี 2025
สำรวจอนาคตของเหรียญคงที่ในปี 2025 เมื่อเราเปรียบเทียบ USDC และ USDT

USDC vs USDT: เข้าใจไททันสองยอดนักการเงินในตลาดสเตเบิลคอยน์
In the ever-evolving landscape of cryptocurrency, stablecoins have emerged as crucial tools for traders, investors

โทเค็น PRINTR: โครงการ Hold2Earn บน BNB Smart Chain พร้อมรับรางวัล USDT
บทความนี้จะแนะนำคุณค่าเฉพาะของโทเคน PRINTR ในพื้นที่การลงทุนในสกุลเงินดิจิทัล

วิธีแปลง TON เป็น USDT: คู่มืออบรมอย่างละเอียด
ค้นพบคู่มือสุดยอดในการแปลง TON เป็น USDT

USDT ของเทเธอร์: ไททันของสเตเบิ้ลคอยน์ในโลก Crypto?
การวิเคราะห์ตลาดสเตเบิ้ลคอยน์: เหตุผลที่เทเธอร์ยังคงรักษาความเป็นผู้นำในตลาดของมัน

Gate.io ยินดีประกาศเกี่ยวกับโปรแกรมอ้างอิงบัตร Gate ใหม่ของเรา โอกาสที่ไม่เหมือนใครนี้จะช่วยให้ผู้ถือบัตร Gate เชิญเพื่อนเข้าร่วมแพลตฟอร์มและไ