The Graph Thị trường hôm nay
The Graph đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của The Graph chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5449. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,548,531,509.16 GRT, tổng vốn hóa thị trường của The Graph tính bằng CNY là ¥36,699,799,115.53. Trong 24h qua, giá của The Graph tính bằng CNY đã tăng ¥0.00694, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Graph tính bằng CNY là ¥20.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3671.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRT sang CNY là ¥0.5449 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch The Graph
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07723 | 0.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07723 | 0.6% |
The real-time trading price of GRT/USDT Spot is $0.07723, with a 24-hour trading change of 0.57%, GRT/USDT Spot is $0.07723 and 0.57%, and GRT/USDT Perpetual is $0.07723 and 0.6%.
Bảng chuyển đổi The Graph sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GRT sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRT | 0.54CNY |
2GRT | 1.09CNY |
3GRT | 1.64CNY |
4GRT | 2.19CNY |
5GRT | 2.73CNY |
6GRT | 3.28CNY |
7GRT | 3.83CNY |
8GRT | 4.38CNY |
9GRT | 4.92CNY |
10GRT | 5.47CNY |
1000GRT | 547.53CNY |
5000GRT | 2,737.69CNY |
10000GRT | 5,475.39CNY |
50000GRT | 27,376.99CNY |
100000GRT | 54,753.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GRT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.82GRT |
2CNY | 3.65GRT |
3CNY | 5.47GRT |
4CNY | 7.3GRT |
5CNY | 9.13GRT |
6CNY | 10.95GRT |
7CNY | 12.78GRT |
8CNY | 14.61GRT |
9CNY | 16.43GRT |
10CNY | 18.26GRT |
100CNY | 182.63GRT |
500CNY | 913.17GRT |
1000CNY | 1,826.35GRT |
5000CNY | 9,131.75GRT |
10000CNY | 18,263.5GRT |
Bảng chuyển đổi số tiền GRT sang CNY và CNY sang GRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GRT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Graph phổ biến
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.45INR |
![]() | Rp1,172.01IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.55THB |
The Graph | 1 GRT |
---|---|
![]() | ₽7.14RUB |
![]() | R$0.42BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.64TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥11.13JPY |
![]() | $0.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRT = $0.08 USD, 1 GRT = €0.07 EUR, 1 GRT = ₹6.45 INR, 1 GRT = Rp1,172.01 IDR, 1 GRT = $0.1 CAD, 1 GRT = £0.06 GBP, 1 GRT = ฿2.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.16 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 0.04462 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.13 |
![]() | 0.1202 |
![]() | 0.5271 |
![]() | 70.88 |
![]() | 288.24 |
![]() | 456.55 |
![]() | 115.51 |
![]() | 0.04469 |
![]() | 57,774.9 |
![]() | 0.0008383 |
![]() | 7.75 |
![]() | 5.6 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng The Graph của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Nhập số lượng GRT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Graph hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Graph.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Graph sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua The Graph
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Graph sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Graph sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Graph sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Graph (GRT)

为什么比特币一再下跌?
比特币价格下跌源于多重因素,包括宏观经济不确定、监管趋严及美元走强。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

2025年狗狗币价格预测:DOGE市场分析与投资前景
狗狗币是加密货币历史上最知名的 meme 币之一。

特朗普家族或再推加密项目,新项目为房地产视频游戏
探索特朗普家族在加密货币领域的项目现状
Tìm hiểu thêm về The Graph (GRT)

Phân tích biểu đồ: Một sự phù hợp hiếm hoi giữa sản phẩm và thị trường trong thị trường dữ liệu - Liệu GRT có thể trở thành Alpha mới dưới nhu cầu dữ liệu tăng cao?

10 Dự án Cơ sở hạ tầng Trí tuệ Nhân tạo hàng đầu trên thị trường hiện tại

Phân tích Toàn diện về Đầu tư Tiền điện tử VC AI năm 2024

Tại sao AI Crypto là lĩnh vực cần chú ý

Tiền điện tử x Trí tuệ nhân tạo: Liệu Trí tuệ nhân tạo Phi tập trung vẫn còn là Cơ hội lớn trong năm 2024?
