Thetanuts Finance Thị trường hôm nay
Thetanuts Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01097. Với nguồn cung lưu hành là 1,055,392,499.99 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng CNY là ¥81,695,097.21. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0002251, biểu thị mức giảm -2.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng CNY là ¥0.3117, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01095.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang CNY là ¥0.01097 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUTS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Thetanuts Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001556 | -2.13% |
The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001556, with a 24-hour trading change of -2.13%, NUTS/USDT Spot is $0.001556 and -2.13%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Thetanuts Finance sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi NUTS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUTS | 0.01CNY |
2NUTS | 0.02CNY |
3NUTS | 0.03CNY |
4NUTS | 0.04CNY |
5NUTS | 0.05CNY |
6NUTS | 0.06CNY |
7NUTS | 0.07CNY |
8NUTS | 0.08CNY |
9NUTS | 0.09CNY |
10NUTS | 0.1CNY |
10000NUTS | 109.74CNY |
50000NUTS | 548.73CNY |
100000NUTS | 1,097.47CNY |
500000NUTS | 5,487.38CNY |
1000000NUTS | 10,974.77CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NUTS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 91.11NUTS |
2CNY | 182.23NUTS |
3CNY | 273.35NUTS |
4CNY | 364.47NUTS |
5CNY | 455.59NUTS |
6CNY | 546.7NUTS |
7CNY | 637.82NUTS |
8CNY | 728.94NUTS |
9CNY | 820.06NUTS |
10CNY | 911.18NUTS |
100CNY | 9,111.8NUTS |
500CNY | 45,559NUTS |
1000CNY | 91,118NUTS |
5000CNY | 455,590.03NUTS |
10000CNY | 911,180.06NUTS |
Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang CNY và CNY sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUTS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Thetanuts Finance phổ biến
Thetanuts Finance | 1 NUTS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.13INR |
![]() | Rp23.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Thetanuts Finance | 1 NUTS |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.22JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $0 USD, 1 NUTS = €0 EUR, 1 NUTS = ₹0.13 INR, 1 NUTS = Rp23.6 IDR, 1 NUTS = $0 CAD, 1 NUTS = £0 GBP, 1 NUTS = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0008343 |
![]() | 0.04436 |
![]() | 70.89 |
![]() | 34.06 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.5118 |
![]() | 70.88 |
![]() | 446.6 |
![]() | 293.4 |
![]() | 112.72 |
![]() | 0.04435 |
![]() | 0.0008338 |
![]() | 61,966.61 |
![]() | 7.57 |
![]() | 5.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Thetanuts Finance của bạn
Nhập số lượng NUTS của bạn
Nhập số lượng NUTS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Thetanuts Finance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Thetanuts Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Thetanuts Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Thetanuts Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Thetanuts Finance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Thetanuts Finance sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Thetanuts Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Thetanuts Finance (NUTS)
Tìm hiểu thêm về Thetanuts Finance (NUTS)

Chiến trường chiến lược: Stablecoins

Thetanuts Finance là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về Thetanuts Finance

Phân tích chuyên sâu về logic bên trong của các giao thức lai tiền điện tử như ERC-404

Đột phá của NFT: Kết hợp các Token Fungible và NFT lại với nhau
