TIA Thị trường hôm nay
TIA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.4. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 208,057,292.65 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng JPY là ¥42,057,073,356.59. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng JPY đã tăng ¥15.27, biểu thị mức tăng +3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng JPY là ¥83.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang JPY là ¥1.4 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch TIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.87 | -3.19% | |
![]() Giao ngay | $2.87 | -2.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.87 | -3.14% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.87, with a 24-hour trading change of -3.19%, TIA/USDT Spot is $2.87 and -3.19%, and TIA/USDT Perpetual is $2.87 and -3.14%.
Bảng chuyển đổi TIA sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 1.4JPY |
2TIA | 2.8JPY |
3TIA | 4.21JPY |
4TIA | 5.61JPY |
5TIA | 7.01JPY |
6TIA | 8.42JPY |
7TIA | 9.82JPY |
8TIA | 11.22JPY |
9TIA | 12.63JPY |
10TIA | 14.03JPY |
100TIA | 140.37JPY |
500TIA | 701.87JPY |
1000TIA | 1,403.74JPY |
5000TIA | 7,018.72JPY |
10000TIA | 14,037.45JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.7123TIA |
2JPY | 1.42TIA |
3JPY | 2.13TIA |
4JPY | 2.84TIA |
5JPY | 3.56TIA |
6JPY | 4.27TIA |
7JPY | 4.98TIA |
8JPY | 5.69TIA |
9JPY | 6.41TIA |
10JPY | 7.12TIA |
1000JPY | 712.37TIA |
5000JPY | 3,561.89TIA |
10000JPY | 7,123.79TIA |
50000JPY | 35,618.98TIA |
100000JPY | 71,237.96TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang JPY và JPY sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TIA phổ biến
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.81INR |
![]() | Rp147.88IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.4JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $0.01 USD, 1 TIA = €0.01 EUR, 1 TIA = ₹0.81 INR, 1 TIA = Rp147.88 IDR, 1 TIA = $0.01 CAD, 1 TIA = £0.01 GBP, 1 TIA = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1569 |
![]() | 0.00003657 |
![]() | 0.001891 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005746 |
![]() | 0.02337 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.41 |
![]() | 4.86 |
![]() | 14.01 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 2,440.04 |
![]() | 0.00003658 |
![]() | 0.9683 |
![]() | 0.2287 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TIA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TIA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TIA sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TIA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TIA sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi TIA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TIA (TIA)

INIT Token: سائق القيمة الأساسية لنظام التشغيل تطبيق INITIA
تعرف على هندستها المتكاملة من الطبقة 1+2، وعدة جوانب عملية، وآفاق التطوير لسلاسل التطبيقات في عام 2025.

INIT عملة: استكشاف ركن شبكة Initia
INIT عملة هو الأصلي الرقمية لشبكة البداية، المبنية على Cosmos SDK مع حد إمداد إجمالي لعشرة مليار عملة.

ما هو سعر عملة Celestia (TIA)؟ ما هو مشروع Celestia؟
يوفر Celestia حلاً جديدًا لقابلية التوسع وتجربة المطور في مجال تكنولوجيا البلوكشين من خلال التصميم النمطي، مع عملة TIA التي تصبح مقياسًا رئيسيًا لقياس قيمة نظامها البيئي.

قيمة عملة Pi: Comprehending the Potential of Pi Network
شبكة Pi هي مشروع عملة رقمية يهدف إلى إنشاء اقتصاد رقمي شامل من خلال السماح للمستخدمين بتعدين عملات Pi على هواتفهم المحمولة.

عملة DALMATIAN: فرصة عملة الميمز مستوحاة من لعبة الحبار
اكتشف دالماتيان: عملة ميمز مستوحاة من لعبة الحبار. استكشف أصولها وإمكانات الاستثمار ونصائح التداول وآفاقها المستقبلية - مثالي لهواة العملات الرقمية ومستثمري عملات الميمز.

تتطلع Celestia (TIA) إلى تحول صاعد في أبريل على الرغم من الانخفاضات الأخيرة
توقعات سعر Celestia: قد يتجاوز صعود TIA 20 دولارًا
Tìm hiểu thêm về TIA (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
