Unity Network Thị trường hôm nay
Unity Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Unity Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.09721. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,013,090 UNT, tổng vốn hóa thị trường của Unity Network tính bằng CNY là ¥5,494,587.32. Trong 24h qua, giá của Unity Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000000002575, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unity Network tính bằng CNY là ¥1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05546.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNT sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNT sang CNY là ¥0.09721 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNT/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Unity Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0000589 | -2.96% |
The real-time trading price of UNT/USDT Spot is $0.0000589, with a 24-hour trading change of -2.96%, UNT/USDT Spot is $0.0000589 and -2.96%, and UNT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unity Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi UNT sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1UNT | 0.09CNY |
2UNT | 0.19CNY |
3UNT | 0.29CNY |
4UNT | 0.38CNY |
5UNT | 0.48CNY |
6UNT | 0.58CNY |
7UNT | 0.68CNY |
8UNT | 0.77CNY |
9UNT | 0.87CNY |
10UNT | 0.97CNY |
10000UNT | 972.18CNY |
50000UNT | 4,860.92CNY |
100000UNT | 9,721.84CNY |
500000UNT | 48,609.24CNY |
1000000UNT | 97,218.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang UNT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 10.28UNT |
2CNY | 20.57UNT |
3CNY | 30.85UNT |
4CNY | 41.14UNT |
5CNY | 51.43UNT |
6CNY | 61.71UNT |
7CNY | 72UNT |
8CNY | 82.28UNT |
9CNY | 92.57UNT |
10CNY | 102.86UNT |
100CNY | 1,028.61UNT |
500CNY | 5,143.05UNT |
1000CNY | 10,286.1UNT |
5000CNY | 51,430.54UNT |
10000CNY | 102,861.09UNT |
Bảng chuyển đổi số tiền UNT sang CNY và CNY sang UNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UNT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang UNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unity Network phổ biến
Unity Network | 1 UNT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.15INR |
![]() | Rp209.09IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.45THB |
Unity Network | 1 UNT |
---|---|
![]() | ₽1.27RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥1.98JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNT = $0.01 USD, 1 UNT = €0.01 EUR, 1 UNT = ₹1.15 INR, 1 UNT = Rp209.09 IDR, 1 UNT = $0.02 CAD, 1 UNT = £0.01 GBP, 1 UNT = ฿0.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0007681 |
![]() | 0.04021 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.67 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.476 |
![]() | 70.91 |
![]() | 406.87 |
![]() | 103.89 |
![]() | 290.72 |
![]() | 0.03998 |
![]() | 44,223.21 |
![]() | 0.0007669 |
![]() | 23.43 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unity Network của bạn
Nhập số lượng UNT của bạn
Nhập số lượng UNT của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unity Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unity Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unity Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unity Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unity Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unity Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unity Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unity Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unity Network (UNT)

“2025將至關重要”– gate集團旗下實體gate.MT的CEO Giovani Cunti在歐洲MiCA後Web3景觀上的看法
在9月25日至26日在巴塞罗那举行的欧洲区块链大会上,人们开始关注即将到来的MiCA _加密资产市场_ 法規將重塑歐洲加密貨幣領域。

Giovanni Cunti, gate.MT的CEO,是gate Group旗下的一家實體,在羅馬的CryptoRoma見面會上倡導加速Web3的採納
突出意大利在Web3领域的潜力,并强调Gate.MT在MiCA法规之前的合规承诺

gateLive AMA回顧-CounterFire
Counter Fire是一款獨特的移動動畫MOBA遊戲,結合了大逃殺的元素,並利用了區塊鏈技術。

每日新聞 | 加密市場整體下跌;ZKsync計劃空投36億ZK代幣;$HUNTERBODEN暴漲,但其他政治meme幣普遍賣出
加密市場的普遍下滑導致大量清算。ZKsync將在下周進行3.6億個ZK代幣的空投。$HUNTERBODEN飆升,但其他政治meme幣普遍抛售。

gate.MT CEO Giovanni Cunti 在馬耳他金融週上揭示了有關區塊鏈和歐洲支付的見解
gate.MT,作為gate Group旗下的馬耳他監管公司,於5月28日參加了馬耳他金融週。該活動匯聚了行業領袖和創新者,共同探討金融、區塊鏈和數字資產的最新趨勢和發展。

gate.MT成為焦點:首席執行官Giovanni Cunti將在2023年SiGMA歐洲會議上討論加密貨幣的未來
區塊鏈行業的領先企業 gate.MT 很高興地宣佈,其首席執行官Giovanni Cunti先生作為特邀發言人參加了SiGMA Europe 2023會議。