Unity Token Thị trường hôm nay
Unity Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UNT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.009244. Với nguồn cung lưu hành là 23,520,350 UNT, tổng vốn hóa thị trường của UNT tính bằng JPY là ¥31,312,233.46. Trong 24h qua, giá của UNT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001438, biểu thị mức giảm -1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNT tính bằng JPY là ¥28.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.007761.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNT sang JPY là ¥0.009244 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Unity Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0000643 | -1.22% |
The real-time trading price of UNT/USDT Spot is $0.0000643, with a 24-hour trading change of -1.22%, UNT/USDT Spot is $0.0000643 and -1.22%, and UNT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Unity Token sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi UNT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNT | 0JPY |
2UNT | 0.01JPY |
3UNT | 0.02JPY |
4UNT | 0.03JPY |
5UNT | 0.04JPY |
6UNT | 0.05JPY |
7UNT | 0.06JPY |
8UNT | 0.07JPY |
9UNT | 0.08JPY |
10UNT | 0.09JPY |
100000UNT | 923.05JPY |
500000UNT | 4,615.25JPY |
1000000UNT | 9,230.5JPY |
5000000UNT | 46,152.54JPY |
10000000UNT | 92,305.08JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang UNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 108.33UNT |
2JPY | 216.67UNT |
3JPY | 325UNT |
4JPY | 433.34UNT |
5JPY | 541.68UNT |
6JPY | 650.01UNT |
7JPY | 758.35UNT |
8JPY | 866.69UNT |
9JPY | 975.02UNT |
10JPY | 1,083.36UNT |
100JPY | 10,833.63UNT |
500JPY | 54,168.19UNT |
1000JPY | 108,336.38UNT |
5000JPY | 541,681.93UNT |
10000JPY | 1,083,363.87UNT |
Bảng chuyển đổi số tiền UNT sang JPY và JPY sang UNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UNT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang UNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Unity Token phổ biến
Unity Token | 1 UNT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp0.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Unity Token | 1 UNT |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNT = $0 USD, 1 UNT = €0 EUR, 1 UNT = ₹0.01 INR, 1 UNT = Rp0.97 IDR, 1 UNT = $0 CAD, 1 UNT = £0 GBP, 1 UNT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1501 |
![]() | 0.00003967 |
![]() | 0.002109 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005732 |
![]() | 0.0247 |
![]() | 3.47 |
![]() | 21.45 |
![]() | 14.14 |
![]() | 5.37 |
![]() | 0.00211 |
![]() | 2,257.88 |
![]() | 0.00003968 |
![]() | 0.368 |
![]() | 0.2545 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Unity Token của bạn
Nhập số lượng UNT của bạn
Nhập số lượng UNT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unity Token hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unity Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unity Token sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Unity Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Unity Token sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unity Token sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unity Token sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Unity Token sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Unity Token (UNT)

ملخص AMA لـ gateLive - CounterFire
Counter Fire هي لعبة MOBA للهواتف المحمولة فريدة من نوعها تدمج عناصر Battle Royale وتستفيد من تقنية البلوكتشين.

الأخبار اليومية | سوق العملات الرقمية تراجع بشكل عام؛ ZKsync يخطط لتوزيع 3.6 مليار رمز ZK؛ $HUNTERBODEN ارتفعت، ولكن
الانخفاض العام في سوق العملات الرقمية أدى إلى تصفية كبيرة. سيقوم ZKsync بتوزيع 3.6 مليار رمز مميز ZK الأسبوع المقبل. ارتفعت $HUNTERBODEN بشكل كبير، لكن كانت الصور السياسية الأخرى عموماً تباع بكثرة.

Gate.io للتواصل مع مجتمع Web3 المحلي في BlockMountain 2023
يسر Gate.io أن تعلن عن مشاركتها في BlockMountain 2023 ، أكبر معرض للبلوكتشين والأصول الرقمية في شمال تايلاند ، الذي سيعقد من 23 إلى 26 فبراير 2023 في تشيانغ ماي ، تايلاند.

Gate.io AMA with Bit.Country-Your New Brand Identity & Community Hub
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع رئيس المجتمع والدعم في بِت.كانتري، كريس كارمونا في مجتمع تبادل Gate.io