USDP Stablecoin Thị trường hôm nay
USDP Stablecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDP chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥125. Với nguồn cung lưu hành là 2,628,820 USDP, tổng vốn hóa thị trường của USDP tính bằng JPY là ¥47,319,737,945.37. Trong 24h qua, giá của USDP tính bằng JPY đã giảm ¥-0.05044, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDP tính bằng JPY là ¥203.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥100.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang JPY là ¥125 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDP/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/JPY trong ngày qua.
Giao dịch USDP Stablecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | 0% |
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0%, USDP/USDT Spot is $1 and 0%, and USDP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi USDP Stablecoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi USDP sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDP | 125JPY |
2USDP | 250JPY |
3USDP | 375JPY |
4USDP | 500JPY |
5USDP | 625JPY |
6USDP | 750JPY |
7USDP | 875JPY |
8USDP | 1,000JPY |
9USDP | 1,125JPY |
10USDP | 1,250.01JPY |
100USDP | 12,500.11JPY |
500USDP | 62,500.55JPY |
1000USDP | 125,001.1JPY |
5000USDP | 625,005.53JPY |
10000USDP | 1,250,011.07JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang USDP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.007999USDP |
2JPY | 0.01599USDP |
3JPY | 0.02399USDP |
4JPY | 0.03199USDP |
5JPY | 0.03999USDP |
6JPY | 0.04799USDP |
7JPY | 0.05599USDP |
8JPY | 0.06399USDP |
9JPY | 0.07199USDP |
10JPY | 0.07999USDP |
100000JPY | 799.99USDP |
500000JPY | 3,999.96USDP |
1000000JPY | 7,999.92USDP |
5000000JPY | 39,999.64USDP |
10000000JPY | 79,999.29USDP |
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang JPY và JPY sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDP sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDP Stablecoin phổ biến
USDP Stablecoin | 1 USDP |
---|---|
![]() | $0.87USD |
![]() | €0.78EUR |
![]() | ₹72.52INR |
![]() | Rp13,168.13IDR |
![]() | $1.18CAD |
![]() | £0.65GBP |
![]() | ฿28.63THB |
USDP Stablecoin | 1 USDP |
---|---|
![]() | ₽80.22RUB |
![]() | R$4.72BRL |
![]() | د.إ3.19AED |
![]() | ₺29.63TRY |
![]() | ¥6.12CNY |
![]() | ¥125JPY |
![]() | $6.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $0.87 USD, 1 USDP = €0.78 EUR, 1 USDP = ₹72.52 INR, 1 USDP = Rp13,168.13 IDR, 1 USDP = $1.18 CAD, 1 USDP = £0.65 GBP, 1 USDP = ฿28.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1643 |
![]() | 0.00004476 |
![]() | 0.00235 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.89 |
![]() | 0.006261 |
![]() | 3.46 |
![]() | 0.03234 |
![]() | 23.73 |
![]() | 15.18 |
![]() | 6.03 |
![]() | 0.002351 |
![]() | 3,185.48 |
![]() | 0.00004526 |
![]() | 0.3802 |
![]() | 1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDP Stablecoin của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDP Stablecoin hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDP Stablecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDP Stablecoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDP Stablecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDP Stablecoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDP Stablecoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDP Stablecoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDP Stablecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDP Stablecoin (USDP)

COCORO代幣:Doge主人新寵物在Solana上同步發行
COCORO代幣作為Doge迷因原型主人新寵物Cocoro在加密貨幣世界掀起了一股熱潮。

EWON代幣:PWEASE作者惡搞馬斯克
EWON代幣作為Solana生態系統的新玩家,正在加密貨幣圈引發關注。

DRB代幣:AI驅動的債務減免革命
DRB代幣作為DebtReliefBot(債務減免機器人)的原生代幣,正在徹底改變債務減免市場。

WOOLLY代幣:融入猛獁象基因的長毛鼠
WOOLLY代幣正在Solana生態中引起關注。

GRK代幣:Base鏈上的AI吉祥物Grokster
GRK代幣作為Grokster吉祥物的官方代幣,正在Base鏈上掀起一場熱潮。

HENLO代幣:Berachain龍頭meme項目
HENLO代幣作為Berachain 2025年的新星,正在BERA生態系統中快速崛起。
Tìm hiểu thêm về USDP Stablecoin (USDP)

Top 10 Stablecoins Trong Thị Trường Tiền Điện Tử

Global Dollar là gì? (USDG)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Tổng quan toàn diện về Stablecoin tuân thủ

Zklink là gì?
