VanaChuyển đổi Vana (VANA) sang Indian Rupee (INR)

VANA/INR: 1 VANA ≈ ₹428.32 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vana Thị trường hôm nay

Vana đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vana chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹428.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,800,000 VANA, tổng vốn hóa thị trường của Vana tính bằng INR là ₹1,102,117,577,444.43. Trong 24h qua, giá của Vana tính bằng INR đã tăng ₹19.56, biểu thị mức tăng +4.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vana tính bằng INR là ₹2,982.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹366.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VANA sang INR

428.32+4.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VANA sang INR là ₹428.32 INR, với tỷ lệ thay đổi là +4.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VANA/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VANA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VanaVANA/USDT
Giao ngay
$5.19
7.05%
logo VanaVANA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5.18
5.87%

The real-time trading price of VANA/USDT Spot is $5.19, with a 24-hour trading change of 7.05%, VANA/USDT Spot is $5.19 and 7.05%, and VANA/USDT Perpetual is $5.18 and 5.87%.

Bảng chuyển đổi Vana sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi VANA sang INR

logo VanaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VANA
428.32INR
2VANA
856.64INR
3VANA
1,284.96INR
4VANA
1,713.28INR
5VANA
2,141.6INR
6VANA
2,569.93INR
7VANA
2,998.25INR
8VANA
3,426.57INR
9VANA
3,854.89INR
10VANA
4,283.21INR
100VANA
42,832.18INR
500VANA
214,160.94INR
1000VANA
428,321.88INR
5000VANA
2,141,609.42INR
10000VANA
4,283,218.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang VANA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vana
1INR
0.002334VANA
2INR
0.004669VANA
3INR
0.007004VANA
4INR
0.009338VANA
5INR
0.01167VANA
6INR
0.014VANA
7INR
0.01634VANA
8INR
0.01867VANA
9INR
0.02101VANA
10INR
0.02334VANA
100000INR
233.46VANA
500000INR
1,167.34VANA
1000000INR
2,334.69VANA
5000000INR
11,673.46VANA
10000000INR
23,346.92VANA

Bảng chuyển đổi số tiền VANA sang INR và INR sang VANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VANA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang VANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VANA = $5.09 USD, 1 VANA = €4.56 EUR, 1 VANA = ₹424.81 INR, 1 VANA = Rp77,138.11 IDR, 1 VANA = $6.9 CAD, 1 VANA = £3.82 GBP, 1 VANA = ฿167.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2709
logo BTCBTC
0.00007313
logo ETHETH
0.003745
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.98
logo BNBBNB
0.01042
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.0526
logo DOGEDOGE
38.31
logo TRXTRX
24.8
logo ADAADA
9.63
logo STETHSTETH
0.003773
logo WBTCWBTC
0.00007322
logo SMARTSMART
5,259.21
logo LEOLEO
0.6356
logo LINKLINK
0.4846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vana của bạn

01

Nhập số lượng VANA của bạn

Nhập số lượng VANA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vana hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vana sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vana

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vana sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vana sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vana sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vana sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vana (VANA)

Tìm hiểu thêm về Vana (VANA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.