Venom Thị trường hôm nay
Venom đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venom chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.9629. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,066,072,000 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của Venom tính bằng HKD là $15,501,002,500.81. Trong 24h qua, giá của Venom tính bằng HKD đã tăng $0.02424, biểu thị mức tăng +2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venom tính bằng HKD là $3,887.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2693.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang HKD là $0.9629 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Venom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1236 | 2.45% |
The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1236, with a 24-hour trading change of 2.45%, VENOM/USDT Spot is $0.1236 and 2.45%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venom sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VENOM sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENOM | 0.96HKD |
2VENOM | 1.92HKD |
3VENOM | 2.88HKD |
4VENOM | 3.85HKD |
5VENOM | 4.81HKD |
6VENOM | 5.77HKD |
7VENOM | 6.74HKD |
8VENOM | 7.7HKD |
9VENOM | 8.66HKD |
10VENOM | 9.62HKD |
1000VENOM | 962.93HKD |
5000VENOM | 4,814.69HKD |
10000VENOM | 9,629.39HKD |
50000VENOM | 48,146.95HKD |
100000VENOM | 96,293.91HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VENOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.03VENOM |
2HKD | 2.07VENOM |
3HKD | 3.11VENOM |
4HKD | 4.15VENOM |
5HKD | 5.19VENOM |
6HKD | 6.23VENOM |
7HKD | 7.26VENOM |
8HKD | 8.3VENOM |
9HKD | 9.34VENOM |
10HKD | 10.38VENOM |
100HKD | 103.84VENOM |
500HKD | 519.24VENOM |
1000HKD | 1,038.48VENOM |
5000HKD | 5,192.43VENOM |
10000HKD | 10,384.87VENOM |
Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang HKD và HKD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VENOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venom phổ biến
Venom | 1 VENOM |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.31INR |
![]() | Rp1,872.4IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.07THB |
Venom | 1 VENOM |
---|---|
![]() | ₽11.41RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.21TRY |
![]() | ¥0.87CNY |
![]() | ¥17.77JPY |
![]() | $0.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.12 USD, 1 VENOM = €0.11 EUR, 1 VENOM = ₹10.31 INR, 1 VENOM = Rp1,872.4 IDR, 1 VENOM = $0.17 CAD, 1 VENOM = £0.09 GBP, 1 VENOM = ฿4.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.01 |
![]() | 0.0008118 |
![]() | 0.04098 |
![]() | 64.19 |
![]() | 34.3 |
![]() | 0.1151 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.5955 |
![]() | 428.25 |
![]() | 274.29 |
![]() | 110.66 |
![]() | 0.04113 |
![]() | 0.0008083 |
![]() | 57,195.47 |
![]() | 7.15 |
![]() | 20.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venom của bạn
Nhập số lượng VENOM của bạn
Nhập số lượng VENOM của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

稳定币不再稳定,FDUSD 究竟发生了什么?
本文对 FDUSD 脱锚事件及其影响做了全面探讨

特朗普关税政策新闻如何影响加密货币市场?
特朗普关税政策2025引发全球经济形势动荡,加密货币市场受到显著影响。

比特币是什么?解析比特币原理、区块链技术与数字黄金的未来
深入解析比特币是什么、区块链原理、挖矿机制与数位黄金特性,了解比特币如何重塑金融世界与未来应用潜力。

特朗普为什么征收关税?这会如何影响加密市场?
特朗普关税政策2025引发全球金融震荡,加密货币市场首当其冲。

比特币熊市是否来临?2025年4月加密市场观察
我们是否正站在加密(比特币)熊市的边缘?

风暴中的避风港?比特币或成关税风波中的最大赢家
本文探讨了贸易战引发的全球市场动荡如何推动比特币展现出避险资产属性,并分析了在通胀压力和民粹主义兴起的背景下,比特币未来可能迎来的历史性发展机遇。