Venus Thị trường hôm nay
Venus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Venus chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽460.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,649,584.64 XVS, tổng vốn hóa thị trường của Venus tính bằng RUB là ₽708,467,630,163.89. Trong 24h qua, giá của Venus tính bằng RUB đã tăng ₽9.58, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus tính bằng RUB là ₽13,567.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽152.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XVS sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XVS sang RUB là ₽460.47 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +2.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XVS/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XVS/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Venus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.99 | 3.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.97 | 2.85% |
The real-time trading price of XVS/USDT Spot is $4.99, with a 24-hour trading change of 3.11%, XVS/USDT Spot is $4.99 and 3.11%, and XVS/USDT Perpetual is $4.97 and 2.85%.
Bảng chuyển đổi Venus sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi XVS sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XVS | 460.47RUB |
2XVS | 920.94RUB |
3XVS | 1,381.41RUB |
4XVS | 1,841.89RUB |
5XVS | 2,302.36RUB |
6XVS | 2,762.83RUB |
7XVS | 3,223.3RUB |
8XVS | 3,683.78RUB |
9XVS | 4,144.25RUB |
10XVS | 4,604.72RUB |
100XVS | 46,047.25RUB |
500XVS | 230,236.27RUB |
1000XVS | 460,472.55RUB |
5000XVS | 2,302,362.76RUB |
10000XVS | 4,604,725.52RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XVS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.002171XVS |
2RUB | 0.004343XVS |
3RUB | 0.006515XVS |
4RUB | 0.008686XVS |
5RUB | 0.01085XVS |
6RUB | 0.01303XVS |
7RUB | 0.0152XVS |
8RUB | 0.01737XVS |
9RUB | 0.01954XVS |
10RUB | 0.02171XVS |
100000RUB | 217.16XVS |
500000RUB | 1,085.84XVS |
1000000RUB | 2,171.68XVS |
5000000RUB | 10,858.41XVS |
10000000RUB | 21,716.82XVS |
Bảng chuyển đổi số tiền XVS sang RUB và RUB sang XVS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XVS sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RUB sang XVS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venus phổ biến
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | $4.98USD |
![]() | €4.46EUR |
![]() | ₹416.29INR |
![]() | Rp75,590.79IDR |
![]() | $6.76CAD |
![]() | £3.74GBP |
![]() | ฿164.35THB |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ₽460.47RUB |
![]() | R$27.1BRL |
![]() | د.إ18.3AED |
![]() | ₺170.08TRY |
![]() | ¥35.15CNY |
![]() | ¥717.56JPY |
![]() | $38.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XVS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XVS = $4.98 USD, 1 XVS = €4.46 EUR, 1 XVS = ₹416.29 INR, 1 XVS = Rp75,590.79 IDR, 1 XVS = $6.76 CAD, 1 XVS = £3.74 GBP, 1 XVS = ฿164.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
AVAX chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2421 |
![]() | 0.00006384 |
![]() | 0.003401 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.6 |
![]() | 0.009155 |
![]() | 0.04033 |
![]() | 5.4 |
![]() | 21.68 |
![]() | 34.71 |
![]() | 8.68 |
![]() | 0.003397 |
![]() | 4,427.77 |
![]() | 0.00006397 |
![]() | 0.5974 |
![]() | 0.2829 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venus của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Nhập số lượng XVS của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Venus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venus sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venus sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venus (XVS)

2025最佳交易所平台詳解及選型指南
解析交易所平台的定義、重要性、主流平台特點、評估指標及未來發展趨勢,幫助您全方位認識並選擇最適合自己需求的平台。

探索Launchpad的無限潛能 —— Gate.io引領加密資產創新新時代
Launchpad作爲推動優質項目落地、助力資產增值的重要平台,正逐步成爲加密領域的重要風口。而在衆多平台中,作爲全球知名的數字資產交易所,Gate.io憑借其獨特優勢和前瞻布局,正引領着這一創新潮流,助力全球投資者和創業團隊共同擁抱加密未來。

OM 爲什麼暴跌?Mantra 項目的最新新聞
從當前局勢來看,OM 代幣的未來充滿不確定性。

OM崩盘事件的分析与展望
本文分析了OM崩盘事件,探讨了其背后的隐忧、行业反应以及未来监管的必要性,以保护投资者利益。

如何下載和使用 Gate.io APK?
Gate.io安卓版2025年的版本帶來了諸多創新功能和特點,爲用戶提供全面的加密貨幣交易體驗。

復盤OM幣崩盤事件:對加密貨幣市場產生什麼影響?
OM幣崩盤事件如同一枚重磅炸彈,引發了投資者的恐慌和監管機構的關注。