Vesta StableChuyển đổi Vesta Stable (VST) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VST/IDR: 1 VST ≈ Rp15,169.73 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vesta Stable Thị trường hôm nay

Vesta Stable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vesta Stable chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,169.73. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,118.44 VST, tổng vốn hóa thị trường của Vesta Stable tính bằng IDR là Rp257,376,398,378.11. Trong 24h qua, giá của Vesta Stable tính bằng IDR đã tăng Rp6.67, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vesta Stable tính bằng IDR là Rp16,990.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,243.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VST sang IDR

Rp15,169.73+0.044%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VST sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VST/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vesta Stable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VST/-- Spot is $ and 0%, and VST/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vesta Stable sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VST sang IDR

logo Vesta StableSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VST
15,169.73IDR
2VST
30,339.47IDR
3VST
45,509.2IDR
4VST
60,678.94IDR
5VST
75,848.67IDR
6VST
91,018.41IDR
7VST
106,188.14IDR
8VST
121,357.88IDR
9VST
136,527.62IDR
10VST
151,697.35IDR
100VST
1,516,973.57IDR
500VST
7,584,867.85IDR
1000VST
15,169,735.7IDR
5000VST
75,848,678.5IDR
10000VST
151,697,357IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vesta Stable
1IDR
0.00006592VST
2IDR
0.0001318VST
3IDR
0.0001977VST
4IDR
0.0002636VST
5IDR
0.0003296VST
6IDR
0.0003955VST
7IDR
0.0004614VST
8IDR
0.0005273VST
9IDR
0.0005932VST
10IDR
0.0006592VST
10000000IDR
659.2VST
50000000IDR
3,296.03VST
100000000IDR
6,592.07VST
500000000IDR
32,960.36VST
1000000000IDR
65,920.72VST

Bảng chuyển đổi số tiền VST sang IDR và IDR sang VST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang VST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vesta Stable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VST = $1 USD, 1 VST = €0.9 EUR, 1 VST = ₹83.54 INR, 1 VST = Rp15,169.74 IDR, 1 VST = $1.36 CAD, 1 VST = £0.75 GBP, 1 VST = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001584
logo BTCBTC
0.000000427
logo ETHETH
0.00002224
logo USDTUSDT
0.03298
logo XRPXRP
0.01797
logo BNBBNB
0.00005925
logo USDCUSDC
0.03292
logo SOLSOL
0.0003124
logo TRXTRX
0.1424
logo DOGEDOGE
0.2308
logo ADAADA
0.05841
logo STETHSTETH
0.0000223
logo WBTCWBTC
0.0000004281
logo SMARTSMART
30.26
logo LEOLEO
0.003661
logo TONTON
0.01095

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vesta Stable của bạn

01

Nhập số lượng VST của bạn

Nhập số lượng VST của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vesta Stable hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vesta Stable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vesta Stable sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vesta Stable

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vesta Stable sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vesta Stable sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vesta Stable sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vesta Stable (VST)

Tìm hiểu thêm về Vesta Stable (VST)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.