Wavelength Thị trường hôm nay
Wavelength đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAVE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008018. Với nguồn cung lưu hành là 4,336,760 WAVE, tổng vốn hóa thị trường của WAVE tính bằng GBP là £26,114.77. Trong 24h qua, giá của WAVE tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVE tính bằng GBP là £0.3431, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.008228.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVE sang GBP là £0.008018 GBP, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAVE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Wavelength
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WAVE/-- Spot is $ and 0%, and WAVE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wavelength sang British Pound
Bảng chuyển đổi WAVE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAVE | 0GBP |
2WAVE | 0.01GBP |
3WAVE | 0.02GBP |
4WAVE | 0.03GBP |
5WAVE | 0.04GBP |
6WAVE | 0.04GBP |
7WAVE | 0.05GBP |
8WAVE | 0.06GBP |
9WAVE | 0.07GBP |
10WAVE | 0.08GBP |
100000WAVE | 801.82GBP |
500000WAVE | 4,009.13GBP |
1000000WAVE | 8,018.27GBP |
5000000WAVE | 40,091.38GBP |
10000000WAVE | 80,182.76GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang WAVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 124.71WAVE |
2GBP | 249.43WAVE |
3GBP | 374.14WAVE |
4GBP | 498.86WAVE |
5GBP | 623.57WAVE |
6GBP | 748.29WAVE |
7GBP | 873WAVE |
8GBP | 997.72WAVE |
9GBP | 1,122.43WAVE |
10GBP | 1,247.15WAVE |
100GBP | 12,471.5WAVE |
500GBP | 62,357.53WAVE |
1000GBP | 124,715.07WAVE |
5000GBP | 623,575.37WAVE |
10000GBP | 1,247,150.75WAVE |
Bảng chuyển đổi số tiền WAVE sang GBP và GBP sang WAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 WAVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang WAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wavelength phổ biến
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.89INR |
![]() | Rp161.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
Wavelength | 1 WAVE |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.36TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.54JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVE = $0.01 USD, 1 WAVE = €0.01 EUR, 1 WAVE = ₹0.89 INR, 1 WAVE = Rp161.96 IDR, 1 WAVE = $0.01 CAD, 1 WAVE = £0.01 GBP, 1 WAVE = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.38 |
![]() | 0.008101 |
![]() | 0.4114 |
![]() | 666.03 |
![]() | 331.3 |
![]() | 1.14 |
![]() | 665.64 |
![]() | 5.71 |
![]() | 4,221.27 |
![]() | 2,741.74 |
![]() | 1,065.58 |
![]() | 0.4115 |
![]() | 0.008096 |
![]() | 603,060.65 |
![]() | 70.94 |
![]() | 53.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wavelength của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Nhập số lượng WAVE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wavelength hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wavelength.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wavelength sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wavelength
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wavelength sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wavelength sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wavelength sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wavelength (WAVE)

FAT Token: A Memecoin Wave of Black Hip-Hop Culture on Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

SOL Price Drops Below $130: FTX Unlock Shockwave and Future Trends Amid Ecosystem Struggles
The short-term pain of SOL is essentially the markets repricing of liquidity increment and ecological value.
QkFCWVNIQVJLIFRva2VuOiBXZWIzXCdlIEdpcmVuIEvDvHJlc2VsIElQXCdsZXJpbiBZZW5pIERhbGdhc8Sx
QnUgbWFrYWxlLCBrw7xyZXNlbCBvbGFyYWsgw7xubMO8IElQIEJhYnkgU2hhcmvEsW4gV2ViMyBhbGFuxLFuYSBnaXJpxZ9pbmluIHllbmlsaWvDp2kgYWTEsW3EsW5hIGRlcmlubGVtZXNpbmUgYmlyIMWfZWtpbGRlIGRlxJ9pbm1la3RlZGlyLg==
V0FWRSBUb2tlbjogRGFsZ2EgVGFiYW5sxLEgWWFwYXkgWmVrYSBEZXN0ZWtsaSBLcmlwdG8gxLDFn2xlbWk=
V0FWRSB0b2tlbiB2ZSBXYXZlZm9ybXMgQUkgZGVzdGVrbGkgdGljYXJldCBhamFubGFyxLFuxLFuIGtyaXB0byBwYXJhIHRpY2FyZXRpbmkgZGV2cmltY2kgYmlyIMWfZWtpbGRlIG5hc8SxbCBkw7Zuw7zFn3TDvHJkw7zEn8O8bsO8IGtlxZ9mZWRpbi4=
TUFEIFRva2VuOiBTb2xhbmEnZGEgU29ucmFraSBDcnlwdG8gRGVnZW4gS8O8bHTDvHLDvG7DvCBZw7ZubGVuZGlyZW4gVWx0aW1hdGUgRGVnZW4=
TUFELCBTb2xhbmEgYmxvY2tjaGFpbiDDvHplcmluZGVraSBuaWhhaSBkZWdlbidkaXIuIEJpciBwYXJ0aXllIGthdMSxbHNhbsSxeiB2ZXlhIGJpciBzb25yYWtpIGLDvHnDvGsgaGFtbGUgw7x6ZXJpbmRlIMOnYWzEscWfc2FuxLF6IGJpbGUsICRNQUQgaGVyIHphbWFuIMOnYWzEscWfxLF5b3IuIE1BRCB0b3BsdWx1xJ91LCB5ZW5pbGlrw6dpIGFyYcOnbGFyIHZlIMO2ZMO8bGxlciBzYcSfbGF5YXJhayBTb2xhbmEnZGEgdGFtIGJpciBla29zaXN0ZW0gaW7Fn2EgZWRpeW9yLg==
QVRIOiBLcmlwdG8nZGEgWWVuaSBCaXIgRGFsZ2EgWWFyYXRhbiBNdXNrJ3RhbiBFc2lubGVuZW4gTUVNRSBDb2lu
QVRIIHRva2VuLCBNdXNrJ8SxbiBrYXZyYW0gbWVtZWNvaW4naW4geWVuaSB5xLFsZMSxesSxZMSxci4gQVRIIGZpeWF0IHRyZW5kbGVyaW5pbiB2ZSB0aWNhcmV0IHBsYXRmb3JtdSBzZcOnaW1pbmluIGRlcmlubGVtZXNpbmUgYW5hbGl6aSwgYmVuemVyc2l6IGF2YW50YWpsYXLEsW7EsSwgeWVuaWxpa8OnaSDDtnplbGxpa2xlcmluaSB2ZSBrcmlwdG8gcGFyYSBwaXlhc2FzxLFuZGFraSBrb251bXVudSBhbmxhbWFrLg==
Tìm hiểu thêm về Wavelength (WAVE)

$USDD (Đô la Phi tập trung): Stablecoin Định nghĩa lại Việc Thanh toán On-Chain

Token WAVE: Token bản địa của Waveform

Làm thế nào để kiếm fucking $$ trong nền kinh tế Agentic 2025

Với TGE đang đến gần, hãy nói về BERA "Hướng dẫn cơn sốt vàng" của StakeStone Berachain Vault

Dự án của năm 2024 của Decrypt: Solana Meme Machine Pump.fun
